Amico Laboratories Ltd - BĂNG LA ĐÉT

Amiclor

  • Thành phần: Cefaclor monohydrate
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-5122-10

Amixet

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Beta Carotene, Ascorbic acid, Tocopherol Acetate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5966-08

Coughtex

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Triprolidine Hydrochloride, Pseudoephedrine Hydrochloride, Guaiphenesin
  • Dạng thuốc: Siro
  • Số đăng ký: VN-5332-08

Depectin

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide
  • Dạng thuốc: Siro
  • Số đăng ký: VN-7090-08

Helmzole Chewalbe Tablet

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Albendazole
  • Dạng thuốc: Viên nén nhai
  • Số đăng ký: VN-7613-09

Milocef

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cephradine
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch-125mg/5ml
  • Số đăng ký: VN-4258-07

Mycodermin

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Triamcinolone acetonide, Gramicidin, Neomycin sulfate, Nystatin
  • Dạng thuốc: Kem
  • Số đăng ký: VN-5967-08

Peptalugel-S

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch
  • Số đăng ký: VN-7013-08

Pregnmum-TR

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Dried Ferrous Sulfate (150mg), Acid folic (0,5mg)
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-5968-08