Công ty cổ phần hóa - Dược phẩm Mekophar - VIỆT NAM

Meko-Allergy F

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Chlopheniramin maleat 4mg; Phenylephrine hydrochlorid 5mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-33741-19

Itraconazole 100mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22,0%) 100mg
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VD-33738-19

Furosemide

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thành phần: Furosemid 40mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VD-31311-18

Diethylphtalat

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Diethylphthalate
  • Dạng thuốc: Lọ 20 ml, chất lỏng không màu, hoặc màu hơi ngà vàng, sánh, có mùi nhẹ.
  • Số đăng ký: VNB-4528-05

Độc hoạt tang ký sinh MKP

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Độc hoạt 300mg, tang ký sinh 200mg, quế chi 200mg, tần giao 200mg, tế tân 200mg, phòng phong 200mg, ngưu tất 200mg, đỗ trọng 200mg, sinh địa 200mg, đương quy 200mg, bạch thược 200mg, xuyên khung 200mg, nhân sâm
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-31310-18

Paracold Flu

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Paracetamol 500mg; Caffein 25mg; Phenylephrin hydrochlorid 5mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-31317-18

Cimetidine MKP 300

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Cimetidin 300mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-31308-18

Mekopora

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Dexclorpheniramin maleat 2mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VD-31312-18

Mekozetel

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Albendazol 200mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-31313-18

Novomycine 0,75 M.IU

  • Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
  • Thành phần: Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750.000 IU
  • Dạng thuốc: Thuốc cốm uống
  • Số đăng ký: VD-31315-18

Natri Clorid 0,9%

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g
  • Dạng thuốc: Dung dịch dùng ngoài
  • Số đăng ký: VD-31314-18

Vitamin C 100mg

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid ascorbic (vitamin C) 100mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VD-31319-18

Mekocetin®

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Betamethasone 0,5mg
  • Dạng thuốc: Thuốc Mekocetin® có dạng viên nén, hộp 5 vỉ x 20.
  • Số đăng ký: VD-14493-11

Terpin hydrate

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Terpin hydrat
  • Số đăng ký: VD-10635-10

Ceracept 1,5g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Mỗi lọ chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VD-31307-18

Sorbitol 5g

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g
  • Dạng thuốc: Thuốc bột uống
  • Số đăng ký: VD-31318-18

Natri clorid

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: sodium chloride
  • Dạng thuốc: Dịch truyền natri clorid 0,9% ; Chai 100 ml, 250 ml, 500 ml.
  • Số đăng ký: V197-H12-05

Ceracept 0,75g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Mỗi lọ chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VD-31306-18

Nystatin 500.000IU

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Nystatin 500.000IU
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-31316-18

Disolvan

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Mỗi 30ml chứa: Bromhexin hydroclorid 24mg
  • Dạng thuốc: Dung dịch uống
  • Số đăng ký: VD-31309-18