Amtec Healthcare Pvt., Ltd - ẤN ĐỘ
Keftizox-100
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefpodoxime proxetil
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-6397-08
Keftizox-200
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefpodoxime
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-5829-08
Keftizox-50
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefpodoxime
- Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VN-6398-08
Kevomed 100
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefpodoxime proxetil
- Dạng thuốc: Viên bao phim
- Số đăng ký: VN-12152-11
Kevomed 200
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefpodoxime proxetil
- Dạng thuốc: Viên bao phim
- Số đăng ký: VN-12153-11
Labodex
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Lactic acid bacillus
- Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VN-12149-11
Lipimid-10
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN1-171-09
Loratadine 10
- Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
- Thành phần: Loratadine
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-7448-09
Loriday
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-8432-09
L-Sartan Plus
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Losartan potassium; Hydrochlorothiazide
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-12151-11
Lubidol 500
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Glucosamine sulfate natri clorid
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-7970-09
Maxipril-10
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Enalapril maleat
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-6884-08
Mazitron 250
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Azithromycin dihydrate
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VN-3841-07
Megadrox 250 sachet
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefadroxil monohydrate
- Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VN-12154-11
Mibecol - 10
- Thành phần: Ezetimibe
- Dạng thuốc: Viên bao phim
- Số đăng ký: VN1-234-10
Minvitone
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Cao Ginseng, Vitamin A (palmitat), D3, B1, B2, B6, C, E, PP, B5, acid folic, Dibacic calci phosphat, Đồng sulphat, Kali iodid, magnesi sulphat, mangan sulfat, natri molybdat, kali sulphat, kẽm sulphat
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VN-7958-09
Morsilim -10
- Thuốc khác
- Thành phần: Sibutramine hydrochloride monohydrate
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VN-4969-10
Naporexil-275
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Naproxen Sodium
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-13999-11
Nefolad-30
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Nefopam Hydrochloride
- Dạng thuốc: Viên nén không bao
- Số đăng ký: VN-6882-08
Nefopain 30
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-8993-09