Atco Laboratories., Ltd - PA KÍT XTAN

Zincviet

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat) 120mg
  • Dạng thuốc: Cốm pha hỗn dịch
  • Số đăng ký: VN-21581-18

Ascard-75

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Acid Acetylsalicylic
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-9446-10

Atcobeta-NM

  • Dạng thuốc: Kem bôi ngoài da
  • Số đăng ký: VN-8441-09

Atcobeta-S

  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ bôi ngoài da
  • Số đăng ký: VN-8442-09

Atcoenema

  • Thành phần: Natri Citrat, Natri Lauryl Sulphat, Glycerin
  • Dạng thuốc: Dung dịch bơm trực tràng
  • Số đăng ký: VN-11686-11

Bralcib

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-0.3% Tobramycin
  • Số đăng ký: VN-1173-06

Bralcib Eye Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-15214-12

Montemax 10mg tablets

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Montelukast natri
  • Dạng thuốc: viên nén bao phim uống
  • Số đăng ký: VN-15215-12

Montemax 5mg

  • Thành phần: Montelukast natri
  • Dạng thuốc: viên nén nhai
  • Số đăng ký: VN-13484-11

Prolaxi

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ciprofloxacin hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-0.3% Ciprofloxacin
  • Số đăng ký: VN-1174-06

Prolaxi Eye Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ciprofloxacin HCL
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13997-11

Risoten 35mg tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Risedronate sodium
  • Dạng thuốc: viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-14907-12

Tranoxel

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Acid Tranexamic
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14908-12

Vofluxi

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-0.3%
  • Số đăng ký: VN-1175-06

Vofluxi Eye Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13998-11

Atcobeta-N

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Betamethasone valerate; Neomycin sulphate
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ
  • Số đăng ký: VN-12166-11