Ben Venue Laboratories - MỸ

Acetylcysteine Solution, USP

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Acetylcystein
  • Dạng thuốc: Dung dịch uống
  • Số đăng ký: VN-5210-10

Acyclovir for Injection USP

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Acyclovir
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-5197-10

Dacarbazine for Injection

  • Thành phần: Dacarbazine
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
  • Số đăng ký: VN1-243-10

Dobutamine

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Dobutamine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền; Bột đông khô pha tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-13616-11

Famotidine Injection

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Famotidine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-13617-11

Fluconazole Injection

  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8561-09

Granisetron Hydrochloride Injection

  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8562-09

Leucovorin Calcium for Injection

  • Thuốc cấp cứu và giải độc
  • Thành phần: Leucovorin calcium
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-9565-10

Ondansetron Injection USP

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ondansetron hydrochloride dihydrat
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9117-09

Paclitaxel Injection USP

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Paclitaxel
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN1-254-10

Pamidronat disodium for Injection

  • Thành phần: Pamidronate disodium
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-5198-10

Pamidronat disodium injection

  • Thành phần: Pamidronate disodium
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-5196-10

Pamidronate disodium injection

  • Thành phần: Pamidronate disodium
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-5199-10

Cafcit

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Caffeine citrate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-10098-10

Pamidronate Acetate

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Dạng thuốc: Dung dịch để tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-9118-09