Binex Co., Ltd - MỸ

Hasneo Hepadif capsules

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Carnitine orotate, liver extact antitoxic fraction, adenine hydrochloride, Pyridoxine hydrochloride, riboflavin, cyanocobalamin
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-1122-06

HBCEPOZONE Inj

  • Thành phần: Sulbactam sodium , Cefoperazone sodium
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-6451-08

Hepolive Injection

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-ornithine L-aspartate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8904-04

HTT-Meducitil

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Citicoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-5217-08

Huobi Granule

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lactobacillus acidophilus
  • Dạng thuốc: Thuốc bột uống
  • Số đăng ký: VN-14015-11

Huonsdin

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Ranitidine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9933-05

Huonsfradin Injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefradine hydrate
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-11697-11

Huonsglide

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glimepiride
  • Dạng thuốc: Viên nén-2mg
  • Số đăng ký: VN-1123-06

Huonshepona

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-ornithine L-aspartate
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm-500mg/5ml
  • Số đăng ký: VN-1124-06

Huonshutaxel

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Paclitaxel
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm-6mg/ml
  • Số đăng ký: VN-0753-06

Huonsmiracxon Inj 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftriaxone
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-8905-04

Huonsmiracxon Injection 1g

  • Thành phần: Ceftriaxone Natri
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-9465-10

Huonsnovax Inj 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefotaxime
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-8906-04

Huotob

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-80mg/2ml
  • Số đăng ký: VN-0065-06

Huotob Injection

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-12884-11

Hylene

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: sodium hyaluronate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-9928-05

Hylene Ophthalmic Solution

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Natri Hyaluronat
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-14475-12

Iljincefuroxime

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxime Natri
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm Cefuroxim 750mg/lọ
  • Số đăng ký: VN-5861-08

Inbionet Cerazon Inj

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefoperazone
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-8907-04

Inbionet Cerazon Inj 1g

  • Thành phần: Natri Cefoperazone
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-9950-10