Binex Co., Ltd - MỸ

Akicin inj.

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amikacin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14471-12

Albendazole Tablet

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Albendazole
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim-400mg
  • Số đăng ký: VN-1126-06

Albunamin tablet 500mg

  • Thành phần: Casein thuỷ phân
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-9802-05

Anflamin

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Bromelain, Trypsin
  • Dạng thuốc: Viên bao tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-1125-06

Anoma Soft Caps

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcitriol
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm-0,25mcg
  • Số đăng ký: VN-3387-07

Azicin-DaeHan cap

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Clindamycin hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-4738-07

Babyta

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin C, B1, B2, B6, Calci pantothenate
  • Dạng thuốc: Dạng hạt cốm
  • Số đăng ký: VN-15912-12

Barocolmin injection

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Citicoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-12189-11

Bearcef 250mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxime acetyl
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim 250mg Cefuroxim
  • Số đăng ký: VN-4739-07

Bi Otra

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-7374-03

Bimetin Tablets

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Trimebutine maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-7897-09

Binex eyerich

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Chlorpheniramine, Natri chondroitin, Pyridoxine, Neosticmin
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-9426-05

Binexamorin

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glimepiride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-14472-12

Binexbi tocin ophthalmic solution

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-9427-05

Binexbilalus

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lactobacillus acidophilus
  • Dạng thuốc: Cốm-75mg/gói
  • Số đăng ký: VN-0057-06

Binexbilalus Granule

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lactobacillus acidophilus
  • Dạng thuốc: Thuốc bột uống
  • Số đăng ký: VN-13508-11

Binexcadil

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Doxazosin mesylate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-15913-12

Binexcefxone

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Natri Ceftriaxone
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-14689-12

Binexceta inj.

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftazidine
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-14473-12

Binexclear F

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Chloramphenicol, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-9926-05