Brawn Laboratories., Ltd - ẤN ĐỘ

Cocilone

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Colchicine
  • Dạng thuốc: Viên nén không bao
  • Số đăng ký: VN-15241-12

Colmyblu

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Diclofenac sodium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao tan trong ruột-50mg
  • Số đăng ký: VN-4186-07

Coroitin

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamin sulfate sodium chlorid, Chondroitin sulfate sodium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5255-08

Coroitin tablets

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamin sulfate sodium chlorid, Chondroitin sulfate sodium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5256-08

Dicfiazo

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Diclofenac diethylamine
  • Dạng thuốc: Gel-1% Diclofenac
  • Số đăng ký: VN-2656-07

Diclofenac sodium Injection

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Diclofenac Sodium
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15242-12

Diclofenac Tablets B.P

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Diclofenac sodium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao tan trong ruột-50mg
  • Số đăng ký: VN-3419-07

Ditnykit

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Pantoprazole, Tinidazole, Clarithromycin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim, viên nén bao tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-2631-07

Doxycyclin capsules

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Doxycycline Hyclate
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-14933-12

Doxycycline 100mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Doxycycline hyclate
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VNA-4455-01

Doxycycline capsules

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Doxycycline hyclate
  • Dạng thuốc: Viên nang-100mg Doxycycline
  • Số đăng ký: VN-3420-07

Ecip

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ciprofloxacin hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt và nhỏ tai-3mg/ml
  • Số đăng ký: VN-4188-07

Enalapril Maleate Tabs

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Enalapril maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5241-08

Ercefpo-100

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefpodoxime proxetil
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim Cefpodoxime 100mg
  • Số đăng ký: VN-5250-08

Ercefpo-200

  • Thành phần: Cefpodoxime proxetil
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim Cefpodoxime 200mg
  • Số đăng ký: VN-5251-08

Erythromycin stearate USP

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Erythromycin stearate
  • Dạng thuốc: Viên nén bap phim-500mg Erythromycin
  • Số đăng ký: VN-2646-07

Etbute

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Betamethasone valerate, Neomycin sulfate
  • Dạng thuốc: Kem bôi da
  • Số đăng ký: VN-3868-07

Etobs

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-3mg/ml
  • Số đăng ký: VN-4189-07

Etobs-Dex

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin sulfate, Dexamethasone sodium phosphate
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-3421-07

Etomol

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Albendazole
  • Dạng thuốc: Viên nén nhai
  • Số đăng ký: VN-5247-08