BTO Pharmaceutical Co., Ltd - HÀN QUỐC

Btogaron soft capsule

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Arginine Tidiacecate
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-11930-11

Btoinfaxin Tablet

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12533-11

Daecetam Injection

  • Thành phần: Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-5010-10

Ginkobon Soft Capsule 80mg

  • Thành phần: Cao lá bạch quả
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-15512-12

Inbionet Cerazon Inj 1g

  • Thành phần: Natri Cefoperazone
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-9950-10

Inbionetarosamin capsule

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamine sulfate
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-11693-11

Inbionetceftil Tablet

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxim Acetyl
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-10771-10

Inbionetceroxil Capsule 500mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefadroxil
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-12183-11

Inbionetdesnol Tablet

  • Thành phần: Tripotasium Bismuth dicitrate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13510-11

Inbionetginkobon

  • Thành phần: Dịch chiết lá bạch quả
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14477-12

Inbionethemona Softcapsule

  • Thành phần: Dried ferrous sulfate, Cyanocobalamin, Folic acid, DL-Serine
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-9951-10

Inbionethepatin

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-Ornithine-L-Aspartate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-13511-11

Inbionetinbicol Inj. 500mg

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Citicoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-12184-11

Inbionetincef Capsule 500mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefradine
  • Dạng thuốc: Viên nang cúng
  • Số đăng ký: VN-11694-11

Inbionetinfixim Capsule 100mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixime
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-12185-11

Inbionetinfixim Capsule 200mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixime
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-11695-11

Inbionetpondil

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Buflomedil hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5011-10

Inbionettora injection

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-12186-11

Inbionetwitran

  • Thành phần: Ranitidine, Aluminium Oxide, Magumsium Oxide
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-10772-10

Lockpain Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Clonixin Lysinate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12214-11