Chunggei Pharm Co., Ltd. - HÀN QUỐC

Acmodim tablet

  • Thành phần: Casein hydrolysate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-10980-10

Antisolam Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Lysozym chloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-10601-10

Bedexlor Tablet

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Betamethasone, Dexchlorpheniramine maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-10796-10

Beevirutal

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Acyclovir
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ
  • Số đăng ký: VN-15496-12

Bonxicam

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Bromelain; Crystallized Trypsin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-15497-12

Busterine Injection

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Buflomedil HCl
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-10797-10

Caronvax

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Dibasic Calcium phosphate, Taurine, Vitamin D3, Lysin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5078-10

Cefoniz Injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefotiam hydrochlorid
  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-11704-11

Cefostane inj.

  • Thành phần: Cefoperazone; Sulbactam
  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-5030-10

Cefpozine Inj

  • Thành phần: Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-9964-10

Chuocomin Caps

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Thymomodulin
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-10090-10

Cinneb Tab

  • Thành phần: Ginkgo biloba leaf extract
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12502-11

Derrazone injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Natri Cefuroxim
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-12476-11

Empy Injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-10789-10

Gikontale Tablet

  • Thành phần: Dịch chiết lá cây Gingko biloba 80mg (tương đương với 192,6mg Ginkgoflavon glycoside toàn phần)
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-10790-10

Kem ANZELA

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Acid Azelaic …200mg; Tá dược: Cetostearyl alcohol, Propylene glycol, Parafin lỏng, Polysorbate 80, Sorbitan monostearate, Butylated hydroxytoluene, Butyl parahydroxybenzoate, Methyl parahydroxy banzoate, nước tinh chế vừa đủ.
  • Số đăng ký: VN-9495-05

Kereston

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftezole natri
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-15062-12

Ladorvane Cream

  • Thành phần: Betamethasone Dipropionate, Clotrimazole, Gentamycin sulfate
  • Dạng thuốc: Kem
  • Số đăng ký: VN-10791-10

Maxton

  • Thành phần: DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L-Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalam
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-15498-12

Mediperan

  • Thành phần: Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô lá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-15251-12