Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco - VIỆT NAM
Kenzuda 10/12,5
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33648-19
Đại tràng bảo dược
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Cao khô Hoàng liên tỷ lệ 1/4,5 (tương đương Hoàng liên 800mg) 178mg; Bột Mộc hương 200mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33563-19
Cefditoren 200
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33560-19
Cefcenat 250
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33559-19
Cbiregutin Tablet
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Cao khô Sylimarin (tương đương Silymarin 70mg) 100mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao đường
- Số đăng ký: VD-33558-19
Auclanityl 500/62,5mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Mỗi gói 3,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate/Syloid) 62,5mg
- Dạng thuốc: Thuốc bột pha hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VD-33165-19
Postorose
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Levonorgestrel 0,75mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-31208-18
Prednison 5mg
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Prednison 5mg
- Dạng thuốc: Viên nén màu hồng
- Số đăng ký: VD-31209-18
Antiartrein
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Diacerein 50mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-31207-18
Acdinral
- Thành phần: Triprolidin HCl 2,5mg, Pseudoephedrin HCL 60mg
- Số đăng ký: VD-11693-10
Auclanityl 1g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Amoxicillin trihydrat 1 004,5mg (tương đương Amoxicillin khan 875mg)
- Số đăng ký: VD-11694-10
Auclanityl 625mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Amoxicillin trihydrat 574mg tương đương Amoxicillin khan 500mg); kali clavulanat 148,75mg (tương đương acid clavulanic 125mg)
- Số đăng ký: VD-11695-10
B - Tiphaplex
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Calci pantothenat, vitamin B1, B2, B6, PP
- Dạng thuốc: Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên nang
- Số đăng ký: VD-14416-11
Bestcelor 125
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefaclor 125mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 131mg)
- Dạng thuốc: Hộp 20 gói x 3,2g thuốc bột uống
- Số đăng ký: VD-13875-11
Bestcelor 250
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefaclor 250mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 262mg)
- Dạng thuốc: Hộp 1 vỉ x 12 viên nang
- Số đăng ký: VD-13876-11
Bestcelor 375
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefaclor 375mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 393mg)
- Dạng thuốc: Hộp 1 vỉ x 12 viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-13877-11
Bestcelor 500
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefaclor 500mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 524mg)
- Dạng thuốc: Hộp 1 vỉ x 12 viên nang
- Số đăng ký: VD-13878-11
Busmin
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Hyoscin butyl bromid 10mg
- Dạng thuốc: Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường
- Số đăng ký: VD-14418-11
Cefixim 50mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefixim trihydrat 56mg (tương đương Cefixim 50mg)
- Dạng thuốc: Hộp 20 gói x 1g thuốc bột pha hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VD-14419-11
Cyproheptadine - 4mg
- Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
- Thành phần: Cyproheptadin HCl
- Dạng thuốc: Viên nén bao đường
- Số đăng ký: VD-5484-08