Crown Pharma Co., Ltd - HÀN QUỐC

Aceteming

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Acetaminophen, Caffein
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-9905-10

Babypain

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ibuprofen
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch Siro
  • Số đăng ký: VN-10481-10

Comadine

  • Thành phần: Clotrimazole
  • Dạng thuốc: Viên đặt âm đạo
  • Số đăng ký: VN-7038-02

Craming Tablet

  • Thành phần: Ergotamin tartrate, Anhydrous Caffeine
  • Dạng thuốc: Viên nén không bao
  • Số đăng ký: VN-5578-10

Cranal Tab

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Clonixin lysinate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-6312-08

Croheaven

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Cao Cardus marianus, Các Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-8279-09

Cromesone cream

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
  • Dạng thuốc: Kem
  • Số đăng ký: VN-3032-07

Crown Domperidone tablet

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Domperidone
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5703-08

CrownGlutase-S

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Pancreatin, Simethicone
  • Dạng thuốc: Viên nén bao tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-4967-07

CTZ

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Cetirizine
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-7603-03

CTZ Tab

  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-8863-09

Dailonox

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Viên bao phim-200mg
  • Số đăng ký: VN-3649-07

Dent. F Capsule

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Lysozyme Chloride, Carbazochrome, Tocopherol Acetate 50%, Acid ascorbic
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-12128-11

Hebosis

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium lactate, Calcium gluconate, Precipitated Calcium carbonate, Dried ergocalciferol granule
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13861-11

Kyungsol Tab

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Betamethason; Dexchlorpheniramine maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-6801-08

Lopeberon capsule

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Loperamide hydrochloride, berberin chlorid, acrinol, streptococcus faecalis F-100
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-3033-07

Masunac

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Clonixine lysinate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-8280-09

Metodrin Tablet

  • Thành phần: Clonixine lysinate
  • Dạng thuốc: Viên bao phim
  • Số đăng ký: VN-5709-10

Oxinis

  • Thành phần: Chlorpheniramine maleat; DL-Methylephedrine HCl, Dextromethorphan HBr
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-13816-11

Pelosin Tablet

  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-8753-09