Daewoo Pharm Co., Ltd - MỸ

Philtelabit Eye drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-12412-11

Philtelabit Tab

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5589-10

Philtoberan

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dich tiêm-40mg/ml
  • Số đăng ký: VN-0309-06

Philtoberan Eye Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-12413-11

Philtobeson

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-14149-11

Philtrimaison Cream

  • Thành phần: Bethamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicine sulfate
  • Dạng thuốc: Kem bôi ngoài da
  • Số đăng ký: VN-8257-09

Pokencef Injection 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftriaxone
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-9543-05

Prednilone

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Prednisolone
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-15413-12

Prednilone eye drop

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Prednisolone acetate
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt-10mg/ml
  • Số đăng ký: VN-2949-07

Segratone Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Nabumetone
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-10210-10

Sinoman suspension

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Gel nhôm hydroxide khô, Magnesi hydroxide, Oxethazain
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch
  • Số đăng ký: VN-2951-07

Softerin Oint

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Urea
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ-200mg/g
  • Số đăng ký: VN-2952-07

Solcabit

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Natri bicarbonat
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-6106-08

Sulpide capsule

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Sulpiride
  • Dạng thuốc: Viên nang-50mg
  • Số đăng ký: VN-2944-07

Tearidone eye drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Povidone
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt-20mg/ml
  • Số đăng ký: VN-1803-06

Tonadione inj

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Phytomenadione
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm-10mg
  • Số đăng ký: VN-3604-07

Trimetinel tab

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Trimebutine maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén-100mg
  • Số đăng ký: VN-1298-06

Vonland

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Natri Alendronate
  • Dạng thuốc: Viên nén-70mg
  • Số đăng ký: VN-2946-07

Wonforazone inj. 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Natri Cefoperazone
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm-1g Cefoperazone
  • Số đăng ký: VN-2947-07

Wonlica tab

  • Thành phần: Glycazyd
  • Dạng thuốc: Viên nén-80mg
  • Số đăng ký: VN-2287-06