Fresenius Kabi Deutschland GmbH - ĐỨC

Aminocid 11,4%

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Các acid amin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền 11,4%
  • Số đăng ký: VN-4450-07

Aminocid 5%

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Các acid amin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền 5%
  • Số đăng ký: VN-4451-07

Aminocid 8,5%

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Các acid amin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền 8,5%
  • Số đăng ký: VN-4452-07

Aminosteril

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Các acid Amin
  • Dạng thuốc: Dung dịch truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-7881-03

Aminosteril N-Hepa 8%

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Hỗn hợp acid amin
  • Dạng thuốc: Dung dịch để tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-5551-08

Aminoven 5%

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Các acid amin
  • Dạng thuốc: Dịch truyền
  • Số đăng ký: VN-3985-07

Dextrose injection USP 20%

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Dextrose
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 20%
  • Số đăng ký: VN-4446-07

Dipeptiven

  • Thành phần: L-Alanyl-L-Glutamine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền đậm đặc
  • Số đăng ký: VN1-683-12

Fresofol

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Propofol
  • Dạng thuốc: Nhũ dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-6593-02

Fresofol 1%

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Các acid amin
  • Dạng thuốc: Nhũ tương để tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-4444-07

Fresofol 1% MCT/LCT

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Nhũ tương mỡ có 1% propofol
  • Dạng thuốc: Nhũ tương để tiêm hoặc truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-7158-08

Glucose Intravenous Infusion B.P 100g/L

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Glucose
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 10%
  • Số đăng ký: VN-4447-07

Glucose Intravenous Infusion B.P 50g/L

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Glucose
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 5%
  • Số đăng ký: VN-4448-07

HAES Steril 10%

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Hydroxyethyl Starch
  • Dạng thuốc: Dung dịch truyền
  • Số đăng ký: VN-7883-03

Haes-steril 6%

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Poly (O-2 Hydroxyethyl Starch)
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-7677-09

Kabiven Central

  • Thành phần: Glucose, Các acid amin và nhũ tương mỡ (intralipid)
  • Dạng thuốc: Nhũ tương để tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-5357-10

Kabiven Peripheral

  • Dạng thuốc: Nhũ tương tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-8701-09

Ketosteril

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium và các acid Amin
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-7131-02

Lipovenoes 10% PLR

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Soyabean oil
  • Dạng thuốc: Nhũ tương để tiêm truyền 10%
  • Số đăng ký: VN-5552-08

Lipovenoes 20%

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Soya bean oil, phospholipid
  • Dạng thuốc: Nhũ dịch truyền
  • Số đăng ký: VN-7130-02