Hameln Pharm GmbH - ĐỨC

Clindamycin-hameln 150mg/ml

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Clindamycin-2-dihydrogen phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm Clindamycin 150mg/ml
  • Số đăng ký: VN-5945-08

DBL Pethidine Hydrochloride 100mg/2ml

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Pethidine Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15860-12

Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection

  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8505-09

Dobutamine-hameln 12,5mg/ml

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Dobutamine Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-15324-12

Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Dobutamine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Tiêm 5mg/ml
  • Số đăng ký: VN-4244-07

Dobutamine-hameln I

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Dobutamine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền-12,5mg Dobutamin/ml
  • Số đăng ký: VN-2172-06

Flumazenil-hameln 0,1mg/ml injection

  • Thuốc cấp cứu và giải độc
  • Thành phần: Flumazenil
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5947-08

Glyceryl Trinitrate- Hameln 1mg/ml Injection

  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8506-09

Granisetron-Hameln 1mg/ml Injection

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Granisetron HCl
  • Dạng thuốc: Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-5116-10

Midazolam 5mg/ml

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Midazolam hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm Midazolam 5mg/ml
  • Số đăng ký: VN-5948-08

Midazolam Deltaselect

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Midazolam hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-5mg/ml Midazolam
  • Số đăng ký: VN-1719-06

Midazolam-hameln 1mg/ml Injection

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Midazolam HCl
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5117-10

Naloxone-hameln

  • Thuốc cấp cứu và giải độc
  • Thành phần: Naloxone hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-0,4mg/ml
  • Số đăng ký: VN1-004-07

Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection

  • Thành phần: Naloxone HCl
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-7008-08

Neostigmine-hameln

  • Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
  • Thành phần: Neostigmine methylsulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-0,5mg/ml
  • Số đăng ký: VN-3498-07

Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection

  • Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
  • Thành phần: Neostigmine metilsulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15323-12

Ondansetron-hameln 2mg/ml injection

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Ondansetron hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm ondansetron 2mg/ml
  • Số đăng ký: VN-5950-08

Opiphine

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Morphine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8507-09

Paciflam

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Midazolam HCl
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5118-10

Pethidine Inj 50mg/1ml

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Pethidine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-50mg/ml
  • Số đăng ký: VN-2464-06