Hanbul Pharma Co., Ltd - HÀN QUỐC

Ryucostin capsule

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Thymomodulin
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-6622-08

Shimen Granules

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lactobacillus acidophilus Tyndallized Granules
  • Dạng thuốc: Thuốc cốm
  • Số đăng ký: VN-13662-11

Silybe

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Cao cardus marianus, Thiamine hydrochloride, Riboflavin, Pyridoxine hydrochloride, Nicotinamid, Calci pantothenate, Cyanocobalamine
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-2859-07

Spyfoce

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Spiramycin, Metronidazole
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-10068-05

Staflox

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13151-11

Taerase

  • Dạng thuốc: Viên nén bao tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-8659-09

Thymolan

  • Huyết thanh và Globulin miễn dịch
  • Thành phần: Thymomodulin
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-7040-02

Thymolan Capsule

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Thymomodulin
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-4135-07

Tobaso

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-14702-12

Tocibiam Ophthalmic Suspension

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone, tobramycin
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-4400-07

Toptrixone Inj

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftriaxone sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-10289-10

Tozonase Tab.

  • Thành phần: Streptokinase,Streptodornase
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-8851-09

Triambul

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Triamcinolone
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-11982-11

Viarone Ophthalmic suspension

  • Thành phần: Tobramycin; Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-6682-08

Videto

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin; Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-14194-11

Vioflox

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung chịch nhỏ mắt-3mg/ml
  • Số đăng ký: VN-2179-06

Vitobra Ophthalmic Solution

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-6183-08

Vitorale

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-3mg/ml
  • Số đăng ký: VN-1678-06

Semcoten

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Tocopherol acetate, Ascorbic acid, beta Carotene 30% suspension, Ubidecarenone, Zinc oxide, Selenium 0,1%
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-13718-11