Jeil Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC

Q-Pem Iinjjection 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Meropenem 1g
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-22462-19

Amisate tab 5mg

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Donepezil hydrochlorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 5mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-21440-18

Ahngookderma

  • Thành phần: Betamethasone Dipropionate, Clotrimazole, Gentamycin sulfate
  • Dạng thuốc: Kem
  • Số đăng ký: VN-5441-10

Ancatrol

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcitriol
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-5442-10

Aptag

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-ornithin L-aspartate
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-13742-11

Ascorneo Inj.

  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8771-09

Barogogin Inj.

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-Ornithine -L-Aspartate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9875-10

Benzylpenicillin Sodium

  • Thành phần: Benzylpenicillin natri
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-10323-10

Bilactam Injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefoperazone natri, Sulbactam natri
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-13198-11

B-Ject Inj.

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin B1, B2, B6, B5, PP
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8213-09

Bloza

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Losartan kali
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11918-11

Bluecezin

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Cetirizin HCl
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11128-10

Bluepine

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Amlodipin
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-11129-10

Bonimus

  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-9259-09

Bordamin H - 5000

  • Thành phần: Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin
  • Dạng thuốc: Bột đông khô để pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-5450-10

Buflomed injection

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Buflomedil HCl
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11921-11

Ceftaject

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftazidime
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-10326-10

Ceftriject inj

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftriaxone
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-9260-09

Cefuject

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxime sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-5449-10

Cilapenem

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Imipenem, Cilastatin natri
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch Imipenem 500mg/lọ, C
  • Số đăng ký: VN-6049-08