JSC Schelkovo Vitamin Plant - NGA

Amikacin 0.5g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amikacin sulfate
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-6197-08

Atenolol 100mg

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Atenolol
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5617-08

Cefazolin 1.0g powder for injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefazolin Sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-6696-08

Ceftazidime 1.0g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftazidime
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-6697-08

Ceftriaxone 1g powder for injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftriaxone Sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-6698-08

Ciprofloxacin 250mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ciprofloxacin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VNA-3674-00

Enalapril 10mg tablets

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Enalapril maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-7227-08

Fluconazole 150mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Fluconazole
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-4991-07

Fluconazole 50mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Fluconazole
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-7228-08

Folic acid 0.001g

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Folic acid
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-4992-07

Grammidin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gramicidin S
  • Dạng thuốc: Viên ngậm
  • Số đăng ký: VN-4993-07

Grammidin with anaesthetic

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Gramicidin S, Lidocain Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên ngậm Gramicidin S 1,5mg; Lidocain HCl 10mg
  • Số đăng ký: VN-5618-08

Hydrochlorothiazide 100mg

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thành phần: Hydrochlorothiazide
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5619-08

Hydrochlorothiazide 25mg

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thành phần: Hydrochlorothiazide
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5620-08

Indapamide 2.5mg

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Indapamide
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-7229-08

Mannit

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Mannitol
  • Dạng thuốc: Dịch truyền
  • Số đăng ký: VN-7226-08

Omeprazole 20mg

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Omeprazole
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-5621-08

Pancreatin 0,1g

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Pancreatin
  • Dạng thuốc: Viên bao tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-4994-07

Phenotropil

  • Thành phần: N-Carbamoyl- methyl 4-phenyl-2- pyrrolidone
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-6699-08

Rumycoz

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Itraconazole
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-4995-07