Laboratorios Liconsa, S.A - TÂY BAN NHA

Scolanzo

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lansoprazol 30mg
  • Dạng thuốc: Viên nang bao tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-21361-18

Buto-Asma Inhaler

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Salbutamol sulfat
  • Dạng thuốc: Khí dung
  • Số đăng ký: VN-5466-10

Fluidasa 100mg/5ml

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Acetylcystein
  • Dạng thuốc: Siro
  • Số đăng ký: VN-13759-11

Fluidasa 200mg

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Acetylcysteine
  • Dạng thuốc: Cốm pha dung dịch uống
  • Số đăng ký: VN-13760-11

Fluidasa 600mg

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Acetylcysteine
  • Dạng thuốc: Cốm pha dung dịch uống
  • Số đăng ký: VN-13761-11

Flunol

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Itraconazole
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-5200-10

Heberprot-P 75

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Recombinant Human Epidermal Growth Factor
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
  • Số đăng ký: VN1-648-12

Ildenaf 100mg

  • Thành phần: Sildenafil citrate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13233-11

Ildenaf 50mg

  • Thành phần: Sildenafil citrate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-10360-10

Imutac 0,03%

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Tacrolimus
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ
  • Số đăng ký: VN-12551-11

Imutac 0,1%

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Tacrolimus
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ
  • Số đăng ký: VN-12552-11

Imutac 1mg

  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-9271-09

Lansoprazol Cinfa

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thành phần: Lansoprazol
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-9735-10

Lowpain

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Meloxicam
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-15516-12

Neumoterol 200

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Budesonide, Formoterol Fumarat
  • Dạng thuốc: Viên nang chứa bột để hít
  • Số đăng ký: VN-5467-10

Oscamicin 1000mg

  • Thành phần: Vancomycin HCl
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-8227-09

Oscamicin 500mg

  • Thành phần: Vancomycin HCl
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-8228-09

Painles

  • Thành phần: Ketorolac tromethamine
  • Dạng thuốc: Dung dịch pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-10355-10

Pemetrexed Disodium for injection

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Pemetrexed disodium trihydrate
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-15954-12

Piretam

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Piperacillin natri, Tazobactam natri
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-13757-11