L.B.S. Laboratories., Ltd. Part - THÁI LAN
Jubitel
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Telmisartan Tablet 80mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-22424-19
Meropenem
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Meropenem
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-14724-12
Cefalon
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefaclor
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VN-6619-02
Cefapor
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefoperazone
- Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-6620-02
Cefodimex-1g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ceftazidime
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-10348-10
Cefomic
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefotaxime
- Dạng thuốc: bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-9264-09
Clomaz
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Clotrimazole
- Dạng thuốc: Viên đặt
- Số đăng ký: VN-9639-05
Clomaz-forte
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Clotrimazole
- Dạng thuốc: Viên nén đặt âm đạo
- Số đăng ký: VN-8224-09
Deviry 10
- Thành phần: Medroxy progesterone acetate
- Dạng thuốc: Viên nén không bao
- Số đăng ký: VN-15955-12
Erykine PFS 10,000IU/ml
- Thuốc tác dụng đối với máu
- Thành phần: Recombinant human erythropoietin
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-8221-09
Erykine PFS 2000IU/ml
- Thành phần: Recombinant Humant Erythropoietin
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-8222-09
Erykine PFS 4000IU/ml
- Thuốc tác dụng đối với máu
- Thành phần: Recombinant human erythropoietin
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-8223-09
Esamvit capsule
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: L-leucin, L-isoleucin, L-lysine HCl, L-phenylalanine, L-threonine, vitamin B1,vitamin B2,vitamin PP,vitamin B6...
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VN-13756-11
Esamvit Liquid
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: DL-Methionine, L-Leucine, L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Phenylalanine, LysineHCl, Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, PP, B6, B12, Acid Folic
- Dạng thuốc: Si rô
- Số đăng ký: VN-14235-11
Furoxim 15
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxime
- Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-6907-02
Furoxim 250
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxime
- Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-6908-02
Furoxim 750
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxim sodium
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-7241-08
Gentamicin Sulphate injection
- Thành phần: Gentamicin Sulphate
- Dạng thuốc: Thuốc tiêm
- Số đăng ký: VN-13238-11
H-Peran
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Metoclopramide hydrochloride
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-6704-08
Inalfab- solution for injection 3MIU/ml
- Thành phần: Recombinant Interferon alfa 2b
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-9730-10