Samchundang Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC

Samchungdangdipro tablet

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Gliclazide
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5054-07

Sankle eye drops

  • Thành phần: Sodium chondroitin sulfate, hypromellose 2910, sodium chloride, potassium chloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ măt
  • Số đăng ký: VN-11267-10

Selk-C Inj

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Acid Tranexamic
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-10508-10

Seuraf Injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftazidime
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-13343-11

Sodam

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Acetylcysteine
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-6696-02

Tamdrop eye drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13837-11

Tearican eye drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Polyvinyl Alcohol
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13838-11

Tearidone eye drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Povidone
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt-20mg/ml
  • Số đăng ký: VN-1803-06

Tobadexa

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-0867-06

Tobadexa Eye drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin; Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13344-11

Tocinpro

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ciprofloxacin Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13839-11

Toracin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-5975-01

Torexcom eye Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-12005-11

Unigle Tablet

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Misoprostol
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5019-10

Upocin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ampicillin, Sulbactam
  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-6697-02

Upocin 1,5g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Natri ampicllin, Natri sulbactam
  • Dạng thuốc: Bột dùng pha tiêm - 1,5g
  • Số đăng ký: VN-5711-08

Upocin Inj 750mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ampicillin sodium, sulbactam sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm-750mg
  • Số đăng ký: VN-3163-07

Vistcornin

  • Thành phần: Natri Hyaluronate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-12618-11

Zerocid

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-4564-07

Philexon

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftriaxone Sodium tương đương Ceftriaxone 1g
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-9809-10