Samjin Pharma Co., Ltd - HÀN QUỐC

Klicok Capsule

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Celecoxib 200mg
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-22352-19

Fullgram injection 300mg/2ml

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300 mg
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-21391-18

Cebest Inj

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefotaxime
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-8091-04

Cefolatam

  • Thành phần: Cefoperazone natri, Sulbactam natri
  • Dạng thuốc: Bột thuốc pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-5452-10

Cefolatam Inj

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefoperazone
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-9109-04

Cera

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Cetirizine
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5859-01

Cofucef

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxim sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-5453-10

Cofucef INJ

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxime
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-8404-04

DBCFudikin

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Natri Fusidate
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ
  • Số đăng ký: VN-6200-08

Draxil

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefadroxil
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-5612-01

Eltis

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: L-Cystine
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-7567-03

Exirol

  • Thành phần: Acid Tranexamic
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-13199-11

Exirol Injection

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Tranexamic acid
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-9633-05

Fudikin 11g

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: sodium fusidate
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ
  • Số đăng ký: VN-6609-02

Geworin

  • Thành phần: Acetaminophen; Isopropylantipyrine; Anhydrous caffeine
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12524-11

Goldpacetam

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Piracetam
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-6201-08

Highcera

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Cetirizine Dihydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-7231-08

Kinpodin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefradine
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-6202-08

Kinpoin

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Diclofenac
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5505-01

Kinpoin Injection

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Diclofenac sodium
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm-75mg/2ml
  • Số đăng ký: VN-3665-07