Sigma Pharmaceuticals Australia Pty., Ltd. - ÚC

Auspril 10

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Enalapril maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12297-11

Auspril 20mg

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Enalapril maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12994-11

Auspril 5mg

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Enalapril maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12995-11

Codalgin

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Paracetamol, Codeine phosphate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12298-11

Codalgin Forte

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Paracetamol, Codeine phosphate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-13600-11

Fibsol 10

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Lisinopril dihydrate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12996-11

Fibsol 5

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Lisinopril dihydrate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12997-11

Nidem

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Gliclazide
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12299-11

Sigbantin 400

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Gabapentin
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-12300-11

Sigformin 1000

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Metformin hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12301-11

Sigmaryl 2

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glimepiride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12998-11

Sigmaryl 4

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glimepiride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12302-11