Siu Guan Chem Ind Co., Ltd - ĐÀI LOAN (TQ)

Lilonton

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Piracetam
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-1000mg/5ml
  • Số đăng ký: VN-1037-06

Lilonton capsule

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Piracetam
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-15139-12

Lilonton F.C. Tablet

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Piracetam
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12654-11

Lilonton Injection

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Piracetam
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14367-11

Lilonton Injection 3000mg/15ml

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Piracetam
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11325-10

Lincomycin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Lincomycin hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm; Viên nang
  • Số đăng ký: VN-0622-06

Lincomycin injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Lincomycin HCl
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-14365-11

Loidium

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Loperamide
  • Dạng thuốc: Viên nang-2mg
  • Số đăng ký: VN-0623-06

Lora

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Loratadine
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-7134-02

Macalol soft capsule

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: 1 alfa 2,5 dihydroxycholecalciferol
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm-0,25mcg
  • Số đăng ký: VN-2487-06

Myoflox injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Pefloxacin methane sulfonate
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm-Pefloxacin-400mg
  • Số đăng ký: VN-2489-06

Neo-fluocin

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Fluocinolone acetonide, Neomycin sulfate
  • Dạng thuốc: Kem
  • Số đăng ký: VN-1533-06

Neo-fluocin Cream

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate
  • Dạng thuốc: Kem
  • Số đăng ký: VN-14368-11

Nikethamide injection

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Nikethamide
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-16054-12

Painlac F.C. Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ketorolac tromethamine
  • Dạng thuốc: Viên bao phim
  • Số đăng ký: VN-8291-09

Painlac Injection

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ketorolac tromethamine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8292-09

Pampara

  • Thuốc cấp cứu và giải độc
  • Thành phần: Prolidoxime Chloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-500mg/20ml
  • Số đăng ký: VN-1038-06

Sadixin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Nalidixic acid
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5824-01

Serra EC

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Serratiopeptidase
  • Dạng thuốc: Viên nén bao tan ở ruột
  • Số đăng ký: VN-5825-01

Siliverine

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Silver Sulphadiazine
  • Dạng thuốc: Kem-20g
  • Số đăng ký: VN-1039-06