Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) - ẤN ĐỘ

Cufo Lozenges (Lemon)

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg
  • Dạng thuốc: Viên ngậm
  • Số đăng ký: VN-22367-19

Cufo Lozenges (Honey Lemon)

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2 mg; Amylmetacresol 0,6 mg
  • Dạng thuốc: Viên ngậm
  • Số đăng ký: VN-22366-19

Alpharay

  • Thành phần: Các muối của Diatrizoic acid : muối Meglumine; muối natri; hàm lượng iodine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-13593-11

Amcardia-5

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Amlodipine besylate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12707-11

Dicloran MS gel

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Oleum lini: 3% w/w (Chứa chủ yếu acid α linolenic), Diclofenac Sodium 1% w/w (Dạng Diclofenac Diethylamine BP), Methyl Salicylat BP 10% w/w, Menthol BP 5% w/w, Benzyl Alcohol BP(dạng bảo quản) 1% w/w
  • Dạng thuốc: Gel bôi ngoài da
  • Số đăng ký: VN-12708-11

Endorem

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Gadopentetate dimeglumin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-10887-10

Ificef-1000

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftriaxone natri
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-8317-09

Ifimycin-250

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Clarithromycin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12709-11

Ifimycin-500

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Clarithromycin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13417-11

Lansolek 30

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lansoprazole (dạng hạt bao tan trong ruột)
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-12053-11

Metrogyl - P

  • Thuốc sát khuẩn
  • Thành phần: Metronidazole; Povidone-Iodine
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ
  • Số đăng ký: VN-7405-08

Metrogyl Gel

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Metronidazole
  • Dạng thuốc: Gel bôi da
  • Số đăng ký: VN-12710-11

Metrogyl-250

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Metronidazole
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-12711-11

Metrogyl-P

  • Thuốc sát khuẩn
  • Thành phần: Metronidazole; Povidone-Iodine
  • Dạng thuốc: Dung dịch dùng ngoài
  • Số đăng ký: VN-7406-08

OF-IV

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-8319-09

Of-200

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-9889-10

Panum-40

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Pantoprazole sodium sesquihydrate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-9886-10

Panum-IV

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Pantoprazole Sodium
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-8318-09

Ultraray

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iopamidol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-13594-11

Unifix-200

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixime
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-9888-10