Wockhardt., Ltd - ẤN ĐỘ

Aziwok-500

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Azithromycin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12061-11

Bro-Zedex Cough Syrup

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol
  • Dạng thuốc: Si rô
  • Số đăng ký: VN-7887-09

Floxur - 200

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-8342-09

Floxur - 400

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-8343-09

Glaritus

  • Thành phần: Insulin glargine
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-10629-10

Glimauno-2

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glimepiride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-13422-11

Glimauno-4

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glimepiride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-13423-11

Meritaxi

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefotaxime Sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-12728-11

Merixone

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftriaxone Sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-12060-11

Powercef

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftriaxone Sodium tương đương Ceftriaxone 1g
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-9895-10

Proxyvon

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Acetaminophen, propoxyphene napsylate
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-5799-08

Spasmo-Proxyvon

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Dicyclomine Hydrochloride, Propoxyphene Napsylate, Acetaminophen
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-6355-08

Wepox 2000

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Erythropoietin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9891-10

Wepox 4000

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Erythropoietin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9892-10

Wokadine

  • Thuốc sát khuẩn
  • Thành phần: Povidone Iodine
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ
  • Số đăng ký: VN-12062-11

Wosulin 30/70

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Insulin human (recombinant)
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-13913-11

Wosulin-N

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Insulin human
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-13425-11

Zetaxim 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefotaxime Sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-6869-08