Ying Yuan Chemical Pharmaceuticals Co., Ltd - ĐÀI LOAN (TQ)

Aftercare Tablets 0.75mg YY

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Levonorgestrel
  • Dạng thuốc: Viên nén-0,75mg
  • Số đăng ký: VN-3798-07

Amsol tablets 30mg YY

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Ambroxol
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-6432-02

Amsolyn Tablets 30mg YY

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Ambroxol HCl
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-10681-10

Broncomime Tablets 'Honten'

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Brompheniramine maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-4665-07

Broncomine

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Brompheniramine
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-7247-02

Cimetidine Injection 150mg/ml YY

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Cimetidine sodium
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm-150mg/ml
  • Số đăng ký: VN-3322-07

Clindamycin hydrochloride

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Clindamycin
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-7031-02

Clindamycin hydrochloride 150mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Clindamycin hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-4666-07

Colcine Tablets "Honten"

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Colchicine
  • Dạng thuốc: Viên nén-0,5mg
  • Số đăng ký: VN-3799-07

Dexamethasone

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Dexamethasone acetate
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt; Dung dịch tiêm; Kem bôi da; Viên nén
  • Số đăng ký: VD-11225-10

Dexamethasone Injection YY

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Dexamethasone sodium phosphate
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-4667-07

Dexcon

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Dextromethorphan
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-7602-03

Dexcon Tablets 10mg

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Dextromethorphan Hydrobromide
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-6366-08

Diclofenac Injection 25mg/ ml Y.Y

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Diclofenac natri
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-6871-08

Dogweisu Supide Capsule 50mg

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Sulpiride
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-4668-07

Dogweisu

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Sulpiride
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-7032-02

Doxycycline capsules YY

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Doxycycline hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-4669-07

Ecycle Tablets 8mg YY

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Betahistine dihydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-6872-08

Ergolate Tablets

  • Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non
  • Thành phần: Ergometrin maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén-0,2mg
  • Số đăng ký: VN-3323-07

Hontuco

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Glycerin guaiacolate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-7249-02