Khoáng chất và Vitamin

Cadiferon-F

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: sắt fumarat 162mg, acid folic 0,75mg, Vitamin B12 125mcg
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-11536-10

Cadikit

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Các Vitamin
  • Dạng thuốc: Dung dịch uống
  • Số đăng ký: VN-9968-05

Cadimin

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C, B1, B2, PP, B5, B6, E, B12, biotin, acid folic, kẽm, đồng
  • Dạng thuốc: Viên nén sủi bọt
  • Số đăng ký: VD-4683-08

Cadimin C

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid ascorbic
  • Dạng thuốc: Viên nén sủi bọt
  • Số đăng ký: VD-4291-07

Cadinutrivit

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, D3, E, B1, B2, C, B6, PP, B5, sắt, magie, kẽm, calci
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-5122-08

Cadinutrivit - G

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Cao nhân sâm, Vitamin A, D3, E, B1, B2, C, B6, PP, B5, sắt, magie, kẽm, calci
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-5123-08

Cal-D-Vita

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium, Cholecalciferol
  • Dạng thuốc: Viên sủi
  • Số đăng ký: VN-1595-06

Calcap

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, D3, Dibasic calci phosphat; Calci carbonat
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-14255-11

Calci & Vitamin B1+PP

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium lactate pentahydrat, Thiamine hydrochloride, Vitamin PP
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc uống
  • Số đăng ký: VNA-4921-02

Calci D3

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium gluconate, Calcium carbonate, Vitamin D3
  • Dạng thuốc: Viên nén sủi bọt
  • Số đăng ký: V591-H12-05

Calci and Colecalciferol Tablet BP

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Canxi carbonat, Vitamin D3
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5172-10

Calci-B

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium gluconate, Vitamin B1, Vitamin B6
  • Dạng thuốc: Dung dịch uống
  • Số đăng ký: V332-H12-06

Calcibaby

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calci lactobionat, Calci gluconat, Vitamin A (Retinyl acetat), Vitamin C (Acid ascorbic), Vitamin D3 (Cholecalciferol), Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
  • Dạng thuốc: Si rô
  • Số đăng ký: VD-10205-10

Calci B1B2B6

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin B1, B2, B6, Calci gluconat
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc uống
  • Số đăng ký: VD-11437-10

Calci carbonat

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium carbonate
  • Dạng thuốc: Nguyên liệu
  • Số đăng ký: V1005-H12-05

Calci clorid 0,5g/5ml

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calci clorid 500mg
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VD-11735-10

Calci-D

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calci Carbonat 750mg, Vitamin D3 IU
  • Dạng thuốc: Viên nén dài bao phim
  • Số đăng ký: VD-5448-08

Calcidex

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium glucoheptonate, Vitamin C, Vitamin PP, Vitamin D3
  • Dạng thuốc: Si rô
  • Số đăng ký: V994-H12-05

Calci D 200

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium gluconate monohydrate, Vitamin D3
  • Dạng thuốc: Viên nén dài bao phim
  • Số đăng ký: VD-2847-07

Calci D 300

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calci carbonat 300mg, Vitamin D3 100 IU
  • Dạng thuốc: hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-13852-11