Khoáng chất và Vitamin

Cbienercap

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Các Vitamin C, PP, B2, D, B1, A
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-2251-06

Maxiplex syrup 100ml

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Các Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP
  • Dạng thuốc: Sirô
  • Số đăng ký: VN-3361-07

Cebitex C 300

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B12, Vitamin C, Niacinamide, Vitamin B6, Calcium D pantothenat,
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VNA-5034-02

Ceelin - 100mg/5ml

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Ascorbat Natri
  • Dạng thuốc: Siro uống
  • Số đăng ký: VD-5700-08

Cefuxxin Syrup

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Các Vitamin và chất khoáng
  • Dạng thuốc: Siro
  • Số đăng ký: VN-3907-07

Cevit 1g (Vitamin C 1g/5ml)

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid ascorbic (Vitamin C) 1000mg
  • Số đăng ký: VD-11180-10

Champs C Chewable 100mg

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C
  • Dạng thuốc: Viên nén nhai
  • Số đăng ký: VN-10231-10

Celivite

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Hỗn hợp các Vitamin và khoáng chất
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-2886-07

Cellartselelans Soft capsule

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Selenum trong naams men, Vitamin C, Retinol palmitat, Tochopherol acetate
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-2358-06

Celtrol-F solf cap

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, E, C, các yếu tố vi lượng
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-3609-07

Cenerta

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: magnesium lactate, Pyridoxine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-3245-07

Cengreen soft capsule

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: L-Cystein, Orotic Acid, Nicotinamid, Ascorbic acid, Pyridoxin HCl, Calcium Pantothenat, Riboflavin butyrate, Biotin
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-9468-10

Cent'housand

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C
  • Dạng thuốc: Viên sủi bọt
  • Số đăng ký: VNB-0247-02

Centovit

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, B5, C, PP, E
  • Dạng thuốc: Si rô
  • Số đăng ký: VD-1069-06

Centovit active

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, C, D3, E, K, B1, B2, PP, B6, B12, B5, acid folic, biotin và các khoáng chất
  • Dạng thuốc: Viên bao phim
  • Số đăng ký: VD-10300-10

Centovit baby

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, PP, B6, B12
  • Dạng thuốc: Dung dịch uống
  • Số đăng ký: VD-3230-07

Centovit C

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C, B1, B2, B6, B12, PP, B5, Magnesi
  • Dạng thuốc: Viên nén dài bao phim
  • Số đăng ký: VD-2599-07

Centovit C Kid

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C, A, B1, B2, B6, PP, B12, calci depantothenat
  • Số đăng ký: VD-10301-10

Centovit kid+calcium

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A (Retinyl palmitate),Beta carotene,Vitamin C (Ascorbic acid) ,Vitamin D (Cholecalciferol),Vitamin E (œ Tocopheryl acetate), Vitamin B1 (Thiamine mononitrate),Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin PP (Niacinamide),Vitamin B6 (Pyridoxin hydrocloride), Folic acid,Vitamin B12 (Cyanocobalamin),Calcium (Dicalcium phosphate)
  • Dạng thuốc: Viên nén nhai
  • Số đăng ký: VNB-1424-04

Centovit kids

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D, C, E, Folic acid, Biotin, Niacinamide, calci, sắt
  • Dạng thuốc: Viên nén nhai
  • Số đăng ký: VNB-1425-04