Khoáng chất và Vitamin

Nicofort 500mg

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin PP
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VNB-1249-02

NicoTinamid 500mg

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin PP
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VNB-1258-02

Nic-Vita

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin B1,Vitamin B2,Vitamin B5,Vitamin B6,Vitamin PP
  • Số đăng ký: VD-10834-10

Nic-Vita Caps

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B5, Vitamin B6, Vitamin PP
  • Số đăng ký: VD-10835-10

Nic-Vita Siro

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: L-lysine hydroclorid, Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12
  • Dạng thuốc: Hộp 1 chai x 30 ml, 60 ml siro
  • Số đăng ký: VD-14079-11

Nifot

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Beta caroten, Vitamin E, Vitamin C, men khô chứa selen
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VNB-1484-04

Niszine

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Thiamine hydrochloride, Pyridoxine hydrochloride, Cyanocobalamin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-4264-07

Norcobalamin tablets 0,5mg

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mecobalamin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao đường
  • Số đăng ký: VN-7763-09

Normo OPC

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: sodium carbonate, sodium sulfate, sodium dihydrogen phosphate
  • Dạng thuốc: Viên nén sủi bọt
  • Số đăng ký: VNA-4233-01

Normocatyl

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: sodium carbonate, sodium sulfate, sodium phosphate
  • Dạng thuốc: Viên nén sủi bọt
  • Số đăng ký: VNB-1259-02

Normogastryl

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: sodium hydrocarbonate, sodium sulfate, sodium Hydrophosphate
  • Dạng thuốc: Viên sủi
  • Số đăng ký: VN-6625-02

Normovite Antianemico

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid Folic,Sắt Heptagluconat
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-9049-09

Nornotyl

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: sodium carbonate, sodium sulfate, sodium dihydrogen phosphate
  • Dạng thuốc: Viên nén sủi
  • Số đăng ký: V757-H12-05

Novellzamel Syrup

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Retinyl palmitate 24,000 IU Thiamine HCl 67,2 mg Riboflavin sodium phosphate 32,88 mg Dexpanthenol 56,16 mg Pyridoxine HCl 72,84 mg Cyanocobalamine 24 mcg Nicotinamide 120 mg Folic acid 180 mcg Choline bitartrate 145,92 mg Inositol 144 mg Biotin 1200 mcg dl--tocopheryl acetate 60 IU Zinc Chloride 187,56 mg Magnesium dichloride .6H2O 3511,2 mg Cupric chloride .2 H2O 9666 mcg Selenium dioxide H2O 391,92 mcg Chromium trichloride 548,28 mcg L-glutamine 600 mg Lysine HCl 1498,8 mg
  • Dạng thuốc: Dung dịch màu cam với vị ngọt, hương cam
  • Số đăng ký: VN-3648-07

Numivit

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, D, B6, B1, B2, PP, calcium D Pantothenat, Vitamin C
  • Dạng thuốc: dung dịch uống
  • Số đăng ký: VNB-3629-05

Acid thioctic

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Thioctic acid (α-Lipoic acid)
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim;Viên nén;Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền; Dung dịch pha tiêm; Viên nang mềm

Nurifer

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Carbonyl Sắt; Acid Folic; B12; Vitamin C; Kẽm Sulphat
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-7429-09

Nuromin OD

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Methylcobalamine, Alpha Lipoic acid, Pyridoxine HCl, Acid folic
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-7883-09

Nurovitone

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Thiamine Hydrochloride, Riboflavin sodium phosphate, Pyridoxine Hydrochloride, Nicotinamide, Dexpanthenol, Lysine Hydrochloride, Choline Dihydrogen citrate, Sorbitol solution
  • Dạng thuốc: Siro
  • Số đăng ký: VN-5490-08

Nutmorin H500

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin B1, B6, B12
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-2823-07