Thuốc đường tiêu hóa

Granisetron-Hameln 1mg/ml Injection

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Granisetron HCl
  • Dạng thuốc: Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-5116-10

Granisetron Kabi 1mg/1ml

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Granisetron hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-14047-11

Grenolvix-L

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Pantoprazol Sodium
  • Dạng thuốc: bột đông khô pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-15853-12

GTN Spray

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Glycerin trinitrate
  • Dạng thuốc: Thuốc xịt dưới lưỡi
  • Số đăng ký: VN-7413-03

Gumas

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Gel Nhôm hydroxide, magnesi hydroxide, Simethicone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-0386-06

Gyna

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: potassium, Aluminum sulfate, copper sulfate, Menthol, Boric acid
  • Dạng thuốc: Thuốc bột
  • Số đăng ký: VNB-0975-01

Gynoba

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Berberine hydrochloride, Boric acid, Phenol, Menthol, potassium, Aluminum sulfate
  • Dạng thuốc: Thuốc bột
  • Số đăng ký: S216-H12-05

Gynocid

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Berberine chloride, phenol, Menthol phèn chua Mộc hương, Ba chẽ
  • Dạng thuốc: Thuốc bột dùng ngoài
  • Số đăng ký: S651-H12-05

Gynodar 5gam

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Berberine hydrochloride, Boric acid, potassium, Aluminum sulfate
  • Dạng thuốc: Thuốc bột
  • Số đăng ký: S840-H12-05

Gynosap

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Berberine hydrochloride, Phenol, Menthol, potassium, Aluminum sulfate
  • Dạng thuốc: Thuốc bột
  • Số đăng ký: S726-H12-05

Gynoxa

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: potassium, Aluminum sulfate, Berberine, phenol, Menthol
  • Dạng thuốc: Thuốc bột dùng ngoài
  • Số đăng ký: VNB-0854-01

Gyterbac Care

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: potassium, Aluminum sulfate, Boric acid, Berberine chloride, phenol, Menthol
  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch dùng ngoài
  • Số đăng ký: VNS-1756-04

H-Peran

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Metoclopramide hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-6704-08

H- Vanzol

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Rabeprazole sodium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao tan trong ruột-20mg
  • Số đăng ký: VN-3740-07

H.P. Tenikit

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)
  • Dạng thuốc: Lansoprazole: viên nang cứng; Tinidazol : viên nén bao phim; Clarithromycin: viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-11203-10

Habeta/Capsule

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lactobacillus acidophillus Tyndallized Lyophilizate (KFDA)
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-14808-12

Habez Tablets

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Rabeprazole Sodium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-5139-10

Hadokit

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Omeprazole, Tinidazole, Clarithromycin
  • Dạng thuốc: viên nang
  • Số đăng ký: VNB-4424-05

Hadophar

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: potassium, Aluminum sulfate, zinc oxide, copper sulfate
  • Dạng thuốc: Thuốc bột
  • Số đăng ký: VNB-0787-01

Hagala

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Silymarin, Thiamine nitrate, Riboflavin, Pyridoxine hydrochloride, Nicotinamide, Ca Pantothenate
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-4042-07