Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng

Eylevox ophthalmic drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Levofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-10547-10

Eyrus Ophthalmic Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Polymycin B sulfate, Neomycin sulfate, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-5614-10

FanTilin 0,05%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazoline hydrochloride, Benzalkonium chloride, Kalium dihydrophosphate, dipotassium phosphate, sodium chloride
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mũi
  • Số đăng ký: V1263-H12-05

Farmazolin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Xylometazoline hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mũi
  • Số đăng ký: VN-14606-12

Fixomina eye-drop 5ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-15075-12

Flarex

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Fluorometholone acetate
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-4951-10

Flojocin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-15317-12

Flomoxad DX

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Moxifloxacin hydrochloride, Dexamethasone sodium phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-14845-12

Flucovid Day

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide, Pseudoephedrine Hydrochloride, Paracetamol
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-6063-08

Flumetholon 0,02

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Fluorometholone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-7737-03

Flumetholon 0,1

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Fluorometholone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-7347-08

FML Liquifilm

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Fluorometholone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-15193-12

Fopracy Eye/Ear Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt, tai
  • Số đăng ký: VN-3864-07

Fopradic eye/ear Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin sulfate
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt, tai-0,3% Tobramycin
  • Số đăng ký: VN-3409-07

Frakidex

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Framycetin sulfate, Dexamethason sodium phosphate
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-1364-06

Fulleyelone 0,1%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Fluorometholone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-14926-12

Gate

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gatifloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-9894-05

Gelthrocin Eye/Ear drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gentamicin sulfate, Dexamethasone, Sodium phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt, tai-0,3%/0,1%
  • Số đăng ký: VN-4269-07

Genecalcin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Calcitonin Salmon
  • Dạng thuốc: Dung dịch xịt mũi
  • Số đăng ký: VN-8017-09

Genflu

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Fluorometholone, Gentamicin sulfate
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-3606-07