Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 1506
Tobrex 5ml
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-8039-04
Tobrich
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin, Dexamethasone
- Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-8165-04
Tobrich Ophthalmic Suspension
- Dạng thuốc: Thuốc tra mắt
- Số đăng ký: VN-8457-09
Tobrin
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin sulfate
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ măt
- Số đăng ký: VN-10714-10
Tobrmycin 0,3%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Tobramycin
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
- Số đăng ký: V264-H12-06
Tobroxine
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Tobramycin sulfate
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-40mg/ml Tobramycine
- Số đăng ký: VN-4180-07
Tobsill
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Dextromethorphan, Terpin hydrate
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VNB-0019-02
Tobti lemon
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl
- Dạng thuốc: Viên ngậm
- Số đăng ký: VN-14582-12
Tobti Mint
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl
- Dạng thuốc: Viên ngậm
- Số đăng ký: VN-14082-11
Tobti Orange
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl
- Dạng thuốc: Viên ngậm
- Số đăng ký: VN-14083-11
Tocetam 100
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Celecoxib
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VN-12792-11
Tocetam 200
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Celecoxib
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VN-14411-11
Tsar Diclofenac
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Diclofenac natri
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-12221-11
Tocibiam Ophthalmic Suspension
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Dexamethasone, tobramycin
- Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-4400-07
Tocinpro
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Ciprofloxacin Hydrochloride
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VN-13839-11
Toclase
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Pentoxyverine
- Dạng thuốc: Xi rô
- Số đăng ký: VN-5688-01
Tocofer 200
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin E
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VN-5684-01
Tocofer-400
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin E
- Dạng thuốc: Viên nang mềm-400mg
- Số đăng ký: VN-3293-07
Tocogestan
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Hydroxy progesteron enanlat, Progesterol, alpha-tocopherol palmitat
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm bắp
- Số đăng ký: VN-1834-06
Tocomagel
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Alfacalcidol
- Dạng thuốc: Viên nang mềm-0.5mcg
- Số đăng ký: VN-4225-07