Aurobindo Pharma., Ltd - ẤN ĐỘ

Aurotaz-P 4.5

  • Thành phần: Piperacillin sodium, Tazobactam sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-13490-11

Auroxetil 125

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxime acetyl
  • Dạng thuốc: Viên nén 125mg Cefuroxime
  • Số đăng ký: VN-4721-07

Auroxetil 250

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxime acetyl
  • Dạng thuốc: Viên nén 250mg Cefuroxim
  • Số đăng ký: VN-4722-07

Auroxetil 500

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxime acetyl
  • Dạng thuốc: Viên nén 500mg Cefuroxim
  • Số đăng ký: VN-4720-07

Aurozapine 15

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Mirtazapine
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-4984-10

Aurozapine 30

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Mirtazapine
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-4985-10

Aurozapine OD 15

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Mirtazapine
  • Dạng thuốc: Viên nén phân tán
  • Số đăng ký: VN-9448-10

Aurozapine OD 30

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Mirtazapine
  • Dạng thuốc: Viên nén phân tán
  • Số đăng ký: VN-9449-10

Aurozapine OD 45

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Mirtazapine
  • Dạng thuốc: Viên nén phân tán
  • Số đăng ký: VN-9450-10

Be-Stedy 16

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Betahistine dihydrochlorid
  • Dạng thuốc: viên nén
  • Số đăng ký: VN-15721-12

Be-Stedy 24

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Betahistine dihydrochlorid
  • Dạng thuốc: viên nén
  • Số đăng ký: VN-15722-12

Cefadroxil oral suspension BP 250mg/5ml

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefadroxil
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-4723-07

Cefadroxil USP 500mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefadroxil
  • Dạng thuốc: Viên nang-500mg
  • Số đăng ký: VN-2583-07

Cefazolin for Injection USP 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefazoline Sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm 1g Cefazolin
  • Số đăng ký: VN-4725-07

Ceftazidime for Injection USP 1000mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftazidime
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm-1000mg
  • Số đăng ký: VN-4162-07

Ceftriaxone Sodium for Injection BP 1000mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftriaxone Sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-12170-11

Cefuroxim Sodium for injection BP 750mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxim sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-12171-11

Clarithromycin Tablets USP 250mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Clarithromycin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-7465-09

Dansetron 4

  • Thành phần: Ondansetron hydrochloride dihydrat
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13491-11

Dansetron 8

  • Thành phần: Ondansetron clorhydrate dihydrate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13492-11