Boram Pharma Co., Ltd - HÀN QUỐC

Acmodim tablet

  • Thành phần: Casein hydrolysate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-10980-10

Acmolrine Tab.

  • Thành phần: Casein hydrolysate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-7481-09

Alpuls

  • Thành phần: Crataegeus 60% Ethanolic Extract, Melissa Folium Extract, Gingko Biloba Leaft extract, Garlic oil
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-6943-08

Amiktale Inj

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amikacin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-250mg Amikacin/2ml
  • Số đăng ký: VN-1134-06

Anycough Soft

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Dextromethorphan hydrobromid; Anhydrous Caffeine; dl-Methylephedrine Hydrochloride; Guaifenesin; Chlorpheniramine maleate
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-7898-09

Aramex

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Acetyl Spiramycin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim-500mg
  • Số đăng ký: VN-0758-06

Armonale

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Glimepiride
  • Dạng thuốc: Viên nén-2mg
  • Số đăng ký: VN-0077-06

Arpalgine Soft Capsule

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Arginin Tidiacicate
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-5028-10

Astecin Injection

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-Ornithine- L-Aspartate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-12198-11

Azismile Dry Syrup

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Azithromycine
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-11705-11

Bactoluse Cap.

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Lactobacillus acidophillus Tyndallized Lyophilizate
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-5036-10

Bartucen Oint.

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Mupirocin
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ
  • Số đăng ký: VN-12204-11

Bedexlor Tablet

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Betamethasone, Dexchlorpheniramine maleate
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-10796-10

Begenderm

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Betamethasone valerate, Gentamicin sulfate
  • Dạng thuốc: Kem bôi ngoài da
  • Số đăng ký: VN-2117-06

Belovale Cream

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Betamethasone Dipropionate, Clotrimazole, Gentamycin sulfate
  • Dạng thuốc: Kem dùng ngoài
  • Số đăng ký: VN-7899-09

Bentalex

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Beta caroten, DL-alpha tocopherol acetate, Men khô selen, Acid ascorbic
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-2604-07

Berovase Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Bromelain; Trypsin dạng tinh thể
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-5037-10

Biperide cap

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-8246-09

Bocefac

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefaclor
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-9995-05

Bocefac Dry Syrup

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefaclor
  • Dạng thuốc: Bột pha xi rô-125mg
  • Số đăng ký: VN-2614-07