Chunggei Pharm Co., Ltd. - HÀN QUỐC

Metipred Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Methylprednisolone
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-9965-10

Mezondin

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Thymomodulin
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-15741-12

Neffrole Tablet

  • Thành phần: Buflomedil hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-9966-10

Neucarmin

  • Thành phần: Casein hydrolysate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-15252-12

Orzynase Tablet

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Bromelain; Cystallized Trypsin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim tan trong ruột
  • Số đăng ký: VN-7901-09

Paticur

  • Thành phần: Bromelain, Crystallized Trypsin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-13399-11

Picencap Capsule

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Piracetam
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-9967-10

Picentam Injection

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Piracetam
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-10798-10

Prednisolone Tablet

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Prednisolone
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-9968-10

Ridonel Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Risedronate sodium
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12263-11

Shrostar Capsule

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Zidovudine
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-9692-10

Spenem Injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Imipenem, Cilastatin sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-11751-11

Sunvachi

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Simvastatin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5678-10

Sylamzym Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Lysozyme HCl
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-5679-10

Synlopzyme Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Lysozyme chloride
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-9874-10

Thymox Cap

  • Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
  • Thành phần: Thymomodulin
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-10037-10

Treinacne 10mg

  • Thành phần: Isotretinoin
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-12045-11

Urdecil Soft cap

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Ursodesoxycholic acid, Thiamin Hydrochloride, Riboflavin
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-10799-10

Vaxcilora ointment

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Acyclovir
  • Dạng thuốc: Kem bôi da
  • Số đăng ký: VN-11364-10

Romefok injection

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefotaxime Sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-11067-10