Cơ sở Đặng Nguyên Đường - VIỆT NAM

Bổ huyết kiện tỳ hoàn

  • Thành phần: Bạch truật, Đảng sâm, Sa nhân, Trần bì, Can khương, Cam thảo
  • Số đăng ký: V1168-H12-10

Bổ thận thượng phương

  • Thành phần: Câu kỷ tử, Đỗ trọng, Lộc nhung, Phá cố chỉ, Dâm dương hoắc
  • Số đăng ký: V1100-H12-10

Cảm sâm tô

  • Thành phần: Phòng phong, Xuyên khung, Bạch truật, Bạch chỉ, Cát cánh, Đại táo, Chỉ xác, Cát cánh, Sa sâm, Phục linh, Sinh khương, Cam thảo, Tiền hồ, Tô diệp, Trần bì
  • Số đăng ký: V1273-H12-10

Chỉ thống hoàn

  • Thành phần: Tần giao, Khương hoạt, Phòng phong, Thiên ma, Độc hoạt, Xuyên khung
  • Số đăng ký: V1101-H12-10

Ðại bổ thận hoàn

  • Thành phần: Nhân sâm, Đương quy, Cam thảo, Hoài sơn, Thục địa, đỗ trọng, kỷ tử, Sơn thù
  • Dạng thuốc: Hoàn cứng
  • Số đăng ký: VND-0323-00

Đại tràng thống viêm hoàn

  • Thành phần: Bạch đậu khấu, Phục linh, Bạch truật, Can khương, Cam thảo
  • Số đăng ký: V1213-H12-10

Dưỡng não An thần kinh

  • Thành phần: Táo nhân, Hoàng kỳ, Địa hoàng, Nhân sâm, Viễn chí, Bạch thược, Bá tử nhân, Đương quy, Phục thần, Cam thảo
  • Số đăng ký: V1214-H12-10

Đương quy đại bổ

  • Thành phần: Đương quy 6g, Hoàng kỳ 19,5g, Cam thảo 3g
  • Số đăng ký: V1099-H12-10

Giải cảm tiêu ban trái

  • Thành phần: Bạch thược, Bồ Công anh, Sài hồ, Bạch chỉ, Phòng phong, Can khương, Trần bì, Cam thảo
  • Số đăng ký: V1102-H12-10

Giải phong tiêu độc nhuận trường

  • Thành phần: Liên kiều, Bồ Công anh, Kim ngân hoa, Cúc hoa, Cam thảo
  • Số đăng ký: V1103-H12-10

Hải cẩu bổ thận âm dương hoàn

  • Thành phần: Đỗ trọng, Dâm dương hoắc, Nhục thung dung, Thục địa, Hà thủ ô đỏ, Câu kỷ tử, Liên nhục, Phá cố chỉ, Quế, Hải cẩu thận
  • Số đăng ký: V1274-H12-10

Ho suyễn - Bổ phế

  • Thành phần: Tô Tử, Hạnh nhân, Xuyên bối mẫu, Trần bì, Ma hoàng, Tỳ bà diệp, Cát cánh, Tang bạch bì, Hoàng cầm
  • Số đăng ký: V1104-H12-10

Hoàn thanh can

  • Thành phần: Bạch truật, mộc qua, thục địa, long đởm thảo, xuyên khung, cam thảo, chi tử, đương quy, phục linh, sài hồ, bạch thược
  • Dạng thuốc: Hoàn cứng
  • Số đăng ký: V897-H12-10

Hoàn Thanh can lương huyết

  • Thành phần: Tử thảo, Bạch thược, Vương bất lưu hành, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Phòng phong, Thương truật
  • Dạng thuốc: Hoàn mềm
  • Số đăng ký: VND-0519-03

Huyết áp hoàn

  • Thành phần: Bạch thược, Xuyên khung, Đỗ trọng, Thục địa, Cam thảo, Táo nhân, Đương quy, Mộc qua, Mạch môn
  • Số đăng ký: V1169-H12-10

Ninh thần bổ tâm hoàn

  • Thành phần: Đan sâm, Đương quy, Bạch thược, Toan táo nhân, Cam thảo
  • Số đăng ký: V1105-H12-10

Tán sỏi kim tiền thảo hoàn

  • Thành phần: Kim tiền thảo, Bạch truật, Phục linh, Trư linh
  • Số đăng ký: V1106-H12-10

Thủ túc xuất hãn

  • Thành phần: Hoàng kỳ, Sinh khương, Đại táo, Bạch thược, Táo nhân, Quế chi, Cam thảo
  • Số đăng ký: V1107-H12-10

Trị ho - Bổ phổi

  • Thành phần: Tô tử, Mạch môn, Hạnh nhân, Xuyên bối mẫu, Trần bì, Cam thảo
  • Số đăng ký: V1108-H12-10

Vị Thống Ninh

  • Thành phần: Bạch truật, Mạch nha, sơn tra, chỉ thực, Ðảng sâm, trần bì, thần khúc
  • Dạng thuốc: Thùng 60 hộp X 25 g
  • Số đăng ký: VND-0326-00