Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ - VIỆT NAM

Colicare Drops

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Simethicone
  • Dạng thuốc: Thuốc nước uống theo giọt- 60mg/15ml
  • Số đăng ký: VN-2136-06

Cysmona

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: L-cystine 500 mg, Vitamin B6 50 mg
  • Số đăng ký: VD-10119-10

Ditrimex

  • Thành phần: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg
  • Số đăng ký: VD-10120-10

Dutalpha

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Alphachymotrypsin 21 microkatals
  • Số đăng ký: VD-10121-10

Haematon drops

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A palmitate, D3, Thiamine HCl, Pyridoxine HCl, Folic acid, Cyanocobalamin, Sắt ammonium citrate, kẽm gluconate, đồng gluconate, magne sulphate, Kali iodide
  • Dạng thuốc: dung dịch uống nhỏ giọt
  • Số đăng ký: VN-6473-08

Haematon Liquid

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin B1, B2, B6, B12, Sắt Amonium Citrate, Kẽm sulfate, Đồng Sulfate, Natri selenate, Kali iodide
  • Dạng thuốc: Dung dịch uống
  • Số đăng ký: VN-5898-08

Herbaginko

  • Thành phần: Ginkgo biloba 40mg
  • Số đăng ký: VD-11538-10

Hotan

  • Thành phần: Eucalyptol 100mg, Menthol 0,5mg, TD. Gừng 0,5mg, TD. Tần 0,18mg
  • Dạng thuốc: Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-14264-11

Hvcefu

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxim acetil tương đương 250 mg Cefuroxim
  • Số đăng ký: VD-10122-10

Ifetab

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ibuprofen 400mg
  • Số đăng ký: VD-10123-10

Jointace Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Glucosamine Sulphate Kali, MSM, Vitamin C, D3, Mangan sulphate, Natri borate, Đồng sulphate, Kẽm sulphate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-9983-10

Kid Plus

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, D3, E, B1, Riboflavin, L-Lysin, Cyanocobalamin, D-Panthenol, Niacinamide, Vitamin C, khoáng chất
  • Dạng thuốc: Dung dịch uống
  • Số đăng ký: VN-8920-04

Libefid

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Arginin HCl 200mg
  • Dạng thuốc: Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-14265-11

Lobagin

  • Thành phần: Ginkgo biloba 40mg
  • Số đăng ký: VD-11539-10

Moniplus

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A (Retinol pamitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol), Vitamin E (d,l-alphatocopherol tocopherol),B1, B2, C, B6, PP, B5, Sắt (Ferrous fumarat), Magie (Magnesi oxid), Kẽm (Zinc oxid), Calci (Calci dibasic phosphat dihydrat và calci pantothenat)
  • Số đăng ký: VD-10125-10

Ofbe

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: D- alpha tocopheryl acetat (vitamin E) 400IU
  • Số đăng ký: VD-11540-10

Omazolta

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Omeprazol 20 mg
  • Số đăng ký: VD-11541-10

Osteomed Tablets

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium carbonate, Magnesium Hydroxide, Zinc Sulfate Monohydrate, Vitamin D3
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-15273-12

Patskin

  • Thành phần: Dexpanthenol 500mg, Vitamin E 40mg, tinh dầu nghệ 20mg
  • Dạng thuốc: Hộp 1 tuýp 10g kem bôi ngoài da
  • Số đăng ký: VD-13781-11

Pharzubest

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A (Retinol palmitat) 1000 IU Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU Vitamin E (dưới dạng D-alpha tocopherol- acelat) 10 mg Vitamin B1 (Thiamine Nitrate) 2 mg Vitamin B2 (Riboflavin) 3 mg Vitamin C (Acid ascorbic) 9 mg Vitamin B6 (Pyridoxine HCI) 1 mg Vitamin PP (Nicotinamic) rrIg 15 mg Vitamin 135 (Calci Pantothenat) 10mcg Sắt (Ferrous furmaral) 1 1,65 mg Magid (Magnesium thrid) 6 mg Kẽm (Zinc Oxid) 0,8 mg Canxi (Calcium dibasic phosphate dihydrat and Calci Pantothenat )21,42 mg Tá dược vừa đủ 1 viên
  • Số đăng ký: VD-10126-10