Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân - VIỆT NAM

Nibean

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Itraconazol (dưới dạng vi hạt Itraconazol 22%) 100 mg
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VD-33496-19

Methocarbamol 1g/10ml

  • Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
  • Thành phần: Methocarbamol 1g/10ml
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VD-33495-19

Levofloxacin 500mg/20ml

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/20ml
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VD-33494-19

Cefmetazol 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1g
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VD-33493-19

Midanitin 250

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Acid ursodeoxycholic 250 mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VD-31134-18

Midoxime 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VD-31135-18

Piperacilin 2g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g
  • Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VD-31136-18

Amocat 250/62,5

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VD-5736-08

Amocat 500/125

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat
  • Dạng thuốc: Viên nén dài bao phim
  • Số đăng ký: VD-5737-08

Amoxicilin 1g + Acid clavulanic 0,2g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Moỗi lọ chứa: Amoxcicillin natri tương đương Amoxcicillin 1g; Kali clavulanat tương đương Acid clavulanic 0,2g
  • Dạng thuốc: Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VD-14329-11

Ampicillin 0,5g + Sulbactam 0,25g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Mỗi lọ chứa: Ampicillin natri tương đương Ampicillin 0,5g; Sulbactam natri tương đương Sulbactam 0,25g
  • Dạng thuốc: Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VD-14330-11

Ampicillin 1g + Sulbactam 0,5g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Mỗi lọ chứa: Ampicillin natri tương đương Ampicillin 1,0g; Sulbactam natri tương đương Sulbactam 0,5g
  • Dạng thuốc: Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VD-14331-11

Augvyceft

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Amoxicilline trihydrate, Clavulanic acid
  • Dạng thuốc: Viên nén dài bao phim
  • Số đăng ký: VD-4335-07

Benzathin penicillin G 2.400.000IU

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Benzathin benzylpenicillin
  • Dạng thuốc: Hộp 10 lọ bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VD-14332-11

Cefalemid 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefamandol nafat tương đương Cefamandol 1g/ lọ
  • Dạng thuốc: Hộp 1 lọ bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VD-14333-11

Cefixime 100mg/5ml

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixime 100mg/5ml dưới dạng Cefixim trihydrat
  • Số đăng ký: VD-11620-10

Cefixime 50mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 50mg/1,4g bột
  • Số đăng ký: VD-11622-10

Cefixime 50mg/5ml

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 50mg/5ml
  • Số đăng ký: VD-11623-10

Cefodomid 200

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefpodoxim 200mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil)
  • Số đăng ký: VD-11624-10

Cefoperazone 1g

  • Thành phần: Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1g/ lọ
  • Dạng thuốc: Hộp 1 lọ bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VD-14334-11