Công ty cổ phần Dược phẩm Quảng Bình - VIỆT NAM
Quanroxol
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Ambroxol hydrochlorid 30 mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33523-19
Antivomi
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Dimenhydrinate 50 mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33521-19
Vitamin 3B plus
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 250mcg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-31158-18
Gel xoa bóp con gấu
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Mỗi 10 gam gel chứa: Methyl salicylat 1,5g; Menthol 0,7g
- Dạng thuốc: Gel bôi da
- Số đăng ký: VD-31154-18
Vitamin B6 10 mg
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Pyridoxin hydroclorid 10mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-31159-18
Qbizolin 0,05%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Xylometazoline hydrochloride 5mg
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ, xịt mũi
- Số đăng ký: VD-31155-18
Vitamin 3B extra
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 150mcg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-31157-18
Fluneopas
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Mỗi gam kem chứa: Fluocinolon acetonid 0,25mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3.500 IU
- Dạng thuốc: Kem bôi ngoài da
- Số đăng ký: VD-31153-18
Quafaneuro
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-31156-18
Acneegel
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Erythromycin 4%
- Dạng thuốc: hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam gel bôi da
- Số đăng ký: VD-14378-11
Adhema
- Thuốc tác dụng đối với máu
- Thành phần: Sắt II fumarat, Acid folic
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VD-5152-08
Arthrigiox
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Glucosamine sulfate natri chloride, Natri chondroitin sulfate
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VD-2467-07
Aspirin pH8 500mg
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Aspirin
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim tan trong ruột
- Số đăng ký: V684-H12-05
Ausrex-250mg
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Glucosamine sulfate natri chloride
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VD-2867-07
Berberin 250mg
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Berberine
- Dạng thuốc: Viên bao phim
- Số đăng ký: VNA-2602-04
Betacream-GM
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Betamethasone valeat, miconazole nitrate, gentamicin
- Dạng thuốc: Kem bôi da
- Số đăng ký: VD-3171-07
Bizenase
- Thành phần: Seratiopeptidase 10mg
- Số đăng ký: VD-11676-10
Calci gluconat 10%
- Thuốc cấp cứu và giải độc
- Thành phần: Calcium gluconate
- Dạng thuốc: Dung dịch uống
- Số đăng ký: VNA-4094-01
Calcichew
- Thành phần: Calci carbonat 1250mg
- Dạng thuốc: hộp 1 lọ 30 viên nén nhai
- Số đăng ký: VD-14379-11
Chlorocina-H
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Chloramphenicol, Hydrocortisone acetat
- Dạng thuốc: Mỡ tra mắt
- Số đăng ký: VD-1914-06