Công ty cổ phần TRAPHACO - VIỆT NAM
Lubrex 250mg
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Glucosamine hydrochloride
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VNB-2352-04
Lubrex Extra
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Glucosamine sulfate natri chloride, Natri chondroitin sulfate
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VD-4453-07
Lubrex F
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Glucosamine
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VNB-3549-05
Lubrex super
- Thành phần: Glucosamin sulfat kali clorid 500mg, Natri chondroitin sulfat 100mg
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VD-5600-08
Mardekin
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Chymotrypsine
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-2933-07
Mebendazol 0,1g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Mebendazole
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VNB-0596-00
Mefloquine
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Mefloquine
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-1725-06
Mefloquine 250mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Mefloquine
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VNB-0774-01
Meloxicam
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Meloxicam
- Dạng thuốc: Viên nén; Viên nén bao phim; Ống chứa dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VD-10681-10
Mendicet
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B5, C, PP, Iron fumarate, đồng 5 phân tử nước, zinc oxide, potassium sulfate, magnesium oxide
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VD-0163-06
MeThorphan
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Chlorpheniramine, Dextromethorphan, Phenylpropanolamine, Guaifenesin
- Dạng thuốc: Si rô
- Số đăng ký: VNB-0069-02
Minerite
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: sodium chloride, potassium chloride, sodium carbonate, Glucose
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VNB-1088-03
Minh mục địa hoàng
- Thành phần: Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đương quy, Bạch thược
- Dạng thuốc: Hoàn mềm
- Số đăng ký: VNB-2355-04
Mypoxaln T
- Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
- Thành phần: Tolperisone hydrochloride
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-1052-06
N¬ớc mắt nhân tạo Traphaeyes - 0,3%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Hydroxypropyl methylcellulose
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
- Số đăng ký: VD-5221-08
Nhân sâm tam thất
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Nhân sâm, Tam thất
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: V810-H12-10
Norfloxacin 0,3%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Norfloxacin
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
- Số đăng ký: VD-5222-08
Nostravin 0,1%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Xylometazoline
- Dạng thuốc: Dung dịch xịt mũi
- Số đăng ký: VNB-0894-01
Nostravin 8ml
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Xylometazoline hydrochloride
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mũi
- Số đăng ký: VD-1053-06
Nước súc miệng T B * AROMA
- Thuốc sát khuẩn
- Thành phần: Menthol, sodium fluoride, zinc sulfate
- Dạng thuốc: Dung dịch súc miệng
- Số đăng ký: VNB-1137-02