Công ty Dược & trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) - VIỆT NAM
Calci Vita
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Calcium glucoheptonate, Vitamin C, Vitamin PP
- Dạng thuốc: Dung dịch uống
- Số đăng ký: VD-3576-07
Calci Vita C.D.PP
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Calcium glucoheptonate, Vitamin C, Vitamin PP, Vitamin D2
- Dạng thuốc: Thuốc uống
- Số đăng ký: VNA-4326-01
Calcigel D
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Tricalcium phosphate, Vitamin D3
- Dạng thuốc: Hỗn dịch uống
- Số đăng ký: VD-0225-06
Caphos B2
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Calcium glucoheptonate, Vitamin B2, sodium phosphate, Sorbitol
- Dạng thuốc: Dung dịch thuốc uống
- Số đăng ký: V38-H12-05
Cefazolin 1g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefazoline
- Dạng thuốc: thuốc bột tiêm
- Số đăng ký: VNA-2393-04
Cefotaxone 1g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefotaxime
- Dạng thuốc: thuốc bột tiêm
- Số đăng ký: VNA-2394-04
Ceftrione 1g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ceftriaxone
- Dạng thuốc: thuốc bột tiêm
- Số đăng ký: VNA-2395-04
Cefuroxim 250
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim base 250mg
- Dạng thuốc: Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-13762-11
Cefuroxim 500
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxim axetil tương đương 500mg cefuroxime base
- Dạng thuốc: Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-13763-11
Celerzin 10mg
- Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
- Thành phần: Cetirizine dihydrochloride
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-1095-06
Chloramphenicol 0,5%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Chloramphenicol
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
- Số đăng ký: VD-4488-07
Chloramphenicol 1g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Chloramphenicol
- Dạng thuốc: Thuốc tiêm bột
- Số đăng ký: VNA-2397-04
Chloramphenicol 5%
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Chloramphenicol
- Dạng thuốc: Thuốc nhỏ tai
- Số đăng ký: VD-3243-07
Chymotrypsin 5000UI
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Alpha Chymotrypsine
- Dạng thuốc: bột đông khô
- Số đăng ký: V289-H12-05
Chymotrypsin B25 4,2mg
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Alpha Chymotrypsine
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-1091-06
Cimetidin 200
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Cimetidine hydrochloride
- Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
- Số đăng ký: VNA-0632-03
Cimetidin 300
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Cimetidin hydroclorid
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VD-5830-08
Cimetidin 300mg
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Cimetidine hydrochloride
- Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
- Số đăng ký: VNA-0633-03
Ciprofloxacin 200mg/100ml
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ciprofloxacin
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
- Số đăng ký: VNA-1129-03
Citicolin-Bidiphar
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Citicoline
- Dạng thuốc: Thuốc tiêm
- Số đăng ký: VD-3578-07