Daihan Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC

Vik 1 inj.

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Phytonadione10mg/1ml
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-21634-18

Aminohex Inj

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-Isoleucine; L-Leucine; Lysine Hydrochloride; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Ornithine-L-Aspartate, L-Histidine, L-Proline; D- Sorbitol;
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-7213-08

Biocam

  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8723-09

Daihan Cefiriaxone

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Natri Ceftriaxone
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm-1g Ceftriaxone
  • Số đăng ký: VN-2238-06

Daitos Inj.

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ketorolac tromethamine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-7696-09

Damincid Inj

  • Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
  • Thành phần: Các acid amin
  • Dạng thuốc: Dịch truyền
  • Số đăng ký: VN-4477-07

Danotan

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Phenobarbital sodium
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-6372-08

Dung dịch tiêm Keronbe

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ketoprofen
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9666-10

Famoon

  • Thành phần: Gadopentetate meglumin; Meglumine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15059-12

Fasran inj 300

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iohexol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11071-10

Fasran inj 350

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iohexol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11073-10

Heparigen Inj.

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-Ornithine-L-Aspartate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8724-09

Hepavea Inj

  • Thành phần: Hỗn hợp các acid amin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-4395-07

HTT-Meducitil

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Citicoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-5217-08

Infufort 1g Inj

  • Thành phần: Acetaminophen
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-13031-11

Jufax inj 300

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iohexol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-12478-11

Jufax inj 350

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iohexol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-12479-11

Korulin inj

  • Thành phần: Gadopentetate meglumin; Meglumine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11075-10

Lefquin 500mg infusion

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Levofloxacin hemihydrate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-10134-10

Livpar Inj

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: L-Ornithine-L- Aspartate
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-10482-10