Aminohex Inj

Nhóm thuốc
Thuốc đường tiêu hóa
Thành phần
L-Isoleucine; L-Leucine; Lysine Hydrochloride; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Ornithine-L-Aspartate, L-Histidine, L-Proline; D- Sorbitol;
Dạng bào chế
Dung dịch tiêm truyền
Dạng đóng gói
Hộp 1 chai 200ml
Sản xuất
Daihan Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC
Đăng ký
Highnoon Laboratories., Ltd - PA KÍT XTAN
Số đăng ký
VN-7213-08
Chỉ định khi dùng Aminohex Inj
Phòng ngừa & điều trị bệnh lý não do gan ở bệnh nhân suy gan mãn tính. 
Điều chỉnh rối loạn cân bằng acid admin do bệnh lý gan nặng. 
Dinh dưỡng đường tĩnh mạch trong bệnh gan
Cách dùng Aminohex Inj
Người lớn: 
truyền IV 500-1000 mL/lần. Tốc độ truyền ở tĩnh mạch ngoại biên: 1.7-2.7 mL/phút. 
Dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa: 500-1000 mL kết hợp với Dextrose hoặc 1 dung dịch khác truyền trong 24 giờ tĩnh mạch trung tâm. Chỉnh liều theo tuổi, triệu chứng và cân nặng.
Chống chỉ định với Aminohex Inj
Suy thận nặng. Bất thường về chuyển hóa acid amin do các nguyên nhân khác ngoài gan. Suy tim nặng. Rối loạn chuyển hóa nước và điện giải.
Tác dụng phụ của Aminohex Inj
Nôn, buồn nôn, đau ngực, đánh trống ngực. Nhiễm toan khi truyền khối lượng lớn hoặc tốc độ nhanh.Hiếm: phát ban ngoài da, rét run, sốt, đau đầu, đau mạch.
Đề phòng khi dùng Aminohex Inj
Nhiễm toan nặng. Suy tim xung huyết. Suy nhược và mất nước nặng.

Hướng dẫn dùng thuốc có thành phần Lysine

Nhóm thuốc
Khoáng chất và Vitamin
Tác dụng của Lysine

Lysine được nghiên cứu để phòng ngừa và điều trị bệnh nhiễm trùng herpes và đau do cảm lạnh. Thuốc cũng làm tăng sự hấp thu canxi ở ruột và bài tiết qua thận, nên có thể hữu ích trong điều trị chứng loãng xương.

Trước đây đã từng có một số nghiên cứu về tính hiệu quả đối với việc làm gia tăng khối cơ bắp, làm giảm hàm lượng glucose và cải thiện chứng lo âu. Các báo cáo y khoa đã chỉ ra rằng lysine có thể cải thiện chứng đau họng. Lysine acetylsalicylate được sử dụng để điều trị đau nhức và để giải độc cơ thể sau khi dùng heroin hoặc để điều trị chứng đau nửa đầu và các chứng đau nhức khác. Tuy nhiên, việc thử nghiệm y khoa đối với những chứng bệnh này vẫn còn giới hạn.

Bạn dùng thuốc này bằng đường uống theo như chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào của thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới. Nếu bạn cảm thấy sức khỏe đang có vấn đề nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu ngay.

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy,  bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và  thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt  thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc  công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Cách dùng Lysine

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị và phòng ngừa herpes simplex:

Để điều trị các triệu chứng, bạn dùng liều 3000-9000 mg một ngày, chia thành các liều.

Để ngăn ngừa tái phát, bạn dùng liều 500-1500 mg một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bổ sung dinh dưỡng:

Bạn dùng 500-1000 mg một ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Lysine có dạng và hàm lượng sau: viên nang mềm, dùng uống: 500 mg; 1000 mg.

Thận trọng khi dùng Lysine

Trước khi dùng loại thuốc này, thông báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Có hàm lượng lysine quá cao trong máu hoặc nước tiểu;
  • Suy thận và gan;
  • Bị dị ứng với lysine.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai  kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc của Lysine

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Việc sử dụng thuốc bổ sung canxi kèm chung với lysine có thể dẫn đến sự hấp thụ canxi nhiều hơn và làm giảm sự bài tiết canxi. Độc tính của aminoglycoside có thể tăng lên ở những bệnh nhân đang dùng thuốc bổ sung lysine.

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tim mạch;
  • Nồng độ cholesterol tăng cao.
Tác dụng phụ của Lysine

Lysine có thể an toàn cho hầu hết các bệnh nhân khi dùng bằng đường uống với liều lượng được chỉ định trong vòng một năm hoặc khi dùng trên da trong thời gian ngắn. Lysine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau dạ dày và tiêu chảy.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Quá liều khi dùng Lysine

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

 


Hướng dẫn dùng thuốc có thành phần L-Arginine

Nhóm thuốc
Thuốc đường tiêu hóa
Thành phần
Arginine
Dược lực của L-Arginine
Là một acid amin thiết yếu cho cơ thể.
Tác dụng của L-Arginine
Acid amin tham gia vào chu trình tạo ra ure ở gan, điều hoà nồng độ NH3 bị tăng ở một số bệnh gan, thúc đẩy quá trình tổng hợp protid trong cơ thể.
Chỉ định khi dùng L-Arginine
Xơ gan, viêm gan mạn, hôn mê gan, tăng amoni huyết. Dùng trước và sau khi mổ ở người suy gan, bỏng, suy dinh dưỡng, già yếu, nghiện rượu.
Uống: chữa các rối loạn tiêu hoá do suy gan như đầy bụng, táo bón, dị ứng thức ăn, nhức đầu, mẩn ngứa.
Cách dùng L-Arginine
Người lớn: uống vào bữa ăn 2 - 3 ống hoặc 1 - 3 thìa canh siro trong 1 - 2 ngày.
Tiêm tĩnh mạch 3 - 8 ống/ngày hoặc truyền tĩnh mạch 500 - 1000ml/ngày (với tốc độ 60 giọt/phút và không quá 200 ml/giờ).
Thận trọng khi dùng L-Arginine
Tránh dùng cho phụ nữ mang thai.
Chống chỉ định với L-Arginine
Viêm thận.
Toan chuyển hoá - hô hấp.
Quá tải dịch truyền.
Bảo quản L-Arginine
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, để ở nhiệt độ phòng.