Genovate Biotechnology Co., Ltd - ĐÀI LOAN (TQ)
Genchol
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Acid Ursodesoxycholic
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-15003-12
Gendobu
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Dobutamine hydrochloride
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-1,25mg Dobutamin/ml
- Số đăng ký: VN-1317-06
Genepaxel Crem Less
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Paclitaxel
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-15004-12
Genepaxel cremless
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Paclitaxel
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-6mg/ml
- Số đăng ký: VN-1318-06
Genocefaclor
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefaclor
- Dạng thuốc: Bột cốm pha hỗn dịch uống-125mg
- Số đăng ký: VN-3006-07
Genzosin
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Doxazosin mesylate
- Dạng thuốc: Viên nén-2mg Doxazosin
- Số đăng ký: VN-1319-06