Glenmark Pharm., Ltd - ẤN ĐỘ
Glenosartan 40
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Olmesartan medoxomil 40mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-22405-19
Etohope 120mg
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Etoricoxib 120mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-22404-19
Docehope 80mg/2ml
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Docetaxel (dạng khan) 80mg/ 2ml
- Dạng thuốc: Dung dịch đậm đặc pha dung dịch truyền tĩnh mạch
- Số đăng ký: VN3-233-19
Perigard-D
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Perindopril (dưới dạng Perindopril erbumin) 2mg; Indapamide 0,625mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-21611-18
Alex
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide
- Dạng thuốc: Viên ngậm
- Số đăng ký: VN-13131-11
Alurix 250
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxime
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-10168-05
Alurix 500
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxime
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-10169-05
Ascoril
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Salbutamol, Bromhexine, guaiphenesin
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-10170-05
Ascoril Expectorant
- Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
- Thành phần: Salbutamol sulfat, Bromhexin Hydrochloride, Guaiphenesin, Menthol
- Dạng thuốc: Dung dịch uống
- Số đăng ký: VN-6168-08
Candibiotic ear drops
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Chloramphenicol, Beclomethasone dipropionate, Clotrimazole, Lignocain hydrochloride
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt, tai
- Số đăng ký: VN-3640-07
Candid
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Clotrimazol
- Dạng thuốc: Thuốc bột dùng ngoài
- Số đăng ký: VN-5378-10
Candid-B
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Clotrimazole, Beclomethason
- Dạng thuốc: Kem bôi da
- Số đăng ký: VN-0361-06
Candid ear drops 15ml
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Clotrimazole
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ tai-1%w/w
- Số đăng ký: VN-2336-06
Candid Mouth Paint
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Clotrimazole
- Dạng thuốc: Dung dịch bôi miệng
- Số đăng ký: VN-14180-11
Candid TV
- Thành phần: Clotrimazole, Selenium Sufide
- Dạng thuốc: Hỗn dịch
- Số đăng ký: VN-4934-07
Candid V1
- Dạng thuốc: Viên nén đặt âm đạo
- Số đăng ký: VN-9230-09
Candid V3
- Dạng thuốc: Viên nén đặt âm đạo
- Số đăng ký: VN-9232-09
Candid V6
- Thành phần: Clotrimazole
- Dạng thuốc: Viên nén đặt âm đạo
- Số đăng ký: VN-6654-02
Candiderm
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Clotrimazole; Anhydrous Beclomethasone Dipropionate; Gentamycin Sulphate
- Dạng thuốc: Cream
- Số đăng ký: VN-15909-12
Candid-V
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Clotrimazole
- Dạng thuốc: Gel bôi âm đạo-2%
- Số đăng ký: VN-2337-06