Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC
Kyongbo Cefaclor Cap. 250mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefaclor
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VN-5018-10
Kyongbo Cefmetazole 1g Inj.
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefmetazole natri
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-7986-09
Kyongbo Cefuroxime Inj. 750mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefuroxime natri
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-7985-09
Lamtra injection 40mg
- Thành phần: Methylprednisolone sodium succinate (tương đương 40mg Methylprednisolone)
- Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
- Số đăng ký: VN-9727-10
Medazolin
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ceftriaxone Sodium
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-11145-10
Newbrato inj.
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefmetazole natri
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-14230-11
Newbrodil Inj.
- Thuốc tác dụng đối với máu
- Thành phần: Buflomedil hydrochloride
- Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
- Số đăng ký: VN-11934-11
Newcezole Injection
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ceftezole sodium
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-12531-11
Newdaepra
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-13212-11
Newdaxfen Soft Capsule
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Dexibuprofen
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VN-12541-11
Newfuxin Inj.
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefotaxime Sodium
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-12532-11
Newlotin
- Thành phần: Cefradine Dihydrate
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-13213-11
Newmecoin
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Isotretinoin
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VN-10338-10
Nikxine Vaginal Soft Capsule
- Thành phần: Neomycin sulfate, Nystatin, Polymyxin B sulfate
- Dạng thuốc: Viên nang mềm đặt âm đạo
- Số đăng ký: VN-12545-11
Osomin Capsule
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Crystalline Glucosamine sulfate
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VN-13753-11
Pmtiam
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefotiam HCl
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-13214-11
Silytamin Tablet 100mg
- Thành phần: Cao Cardus marianus
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-10339-10
Silytamin Tablet 200mg
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Cardus marianus
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-10340-10
Tronasel Injection 200mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Teicoplanin
- Dạng thuốc: Bột đông khô để pha tiêm
- Số đăng ký: VN-10344-10
Tronasel Injection 400mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Teicoplanin
- Dạng thuốc: Bột đông khô để pha tiêm
- Số đăng ký: VN-10345-10