Myungmoon Pharma Co., Ltd - HÀN QUỐC

Lefloxa 250

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Levofloxacin hemihydrate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-15555-12

Lefloxa 500

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Levofloxacin hemihydrate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-14292-11

Levonia

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Levonorgestrel
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN1-635-12

Levonia alpha

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Levonorgestrel
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN1-742-12

light-plus soft capsule

  • Thành phần: copper clorophyl, Retinol Palmitate, ergocalciferol, snake oil
  • Dạng thuốc: viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-9767-10

Magoltine soft cap

  • Thành phần: Chondroitin sulfate natri, Fursultiamin, Gama Oryzanol, Riboflavin butyrat, Inositol, Nicotinamid, Pyridoxin HCl, Calcium Pantothenat, Cyanocobalamin
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-11212-10

Maxophin

  • Thành phần: Methocarbamol
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-12585-11

Meprodil

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Buflomedil hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-4959-07

Metysol Inj

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Methylprednisolone sodium succinate
  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11213-10

M-Xime Capsule

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefixime
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-7132-08

Myungmoon Ceftezole sodium injection 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ceftezole sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-9641-10

Nelticine Inj

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Netilmicin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-10436-10

Neocoline

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Citicoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-7233-02

Neocoline Injection

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Citicoline
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-7294-08

Newketocin Inj.

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ketorolac tromethamine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15061-12

Newmelamin

  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-8733-09

Osbutone

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Nabumetone
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-15997-12

Pamatase inj.

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Methylprednisolone
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-12490-11

Peridal 100mg

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Danazol
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-14757-12

Peridal 200mg

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Danazol
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-14295-11