Oriental Chemical Works Inc - ĐÀI LOAN (TQ)

A.S.P-L Injection 900mg 'Oriental'

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Lysine acetylsalicylate
  • Dạng thuốc: Thuốc bột tiêm
  • Số đăng ký: VN-8317-04

Aminophyllin injection oriental

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Aminophylline
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5506-01

Aminophylline Injection

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
  • Thành phần: Aminophylline
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-250mg
  • Số đăng ký: VN-3264-07

Analac for IV injection

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ketorolac tromethamine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5116-07

Anesvan injection

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Propofol
  • Dạng thuốc: Nhũ dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5117-07

Antisamin

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Tranexamic acid
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5870-01

Antisamin injection 100mg/ml

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Acid tranexamic
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-250mg
  • Số đăng ký: VN-3779-07

Atropine Sulfate Injection

  • Thuốc cấp cứu và giải độc
  • Thành phần: Atropine sulfate. H2O
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14986-12

Buscomine injection

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Hyoscine butylbromide
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9209-04

Decamin inj 4mg/ml Oriental

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5507-01

Depo B12

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Hydroxocobalamin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-7012-02

Gentamicin Injection 40mg 'Oriental'

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Gentamicin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8523-04

Gentamycin Injection "Oriental"

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Gentamycin sulfat
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5672-10

Glutathione Powder for Injection 600mg

  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9396-09

Horompelin Injection Oriental

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Metoclopramide
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5508-01

Kepropain injection

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ketoprofen
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-25mg/ml
  • Số đăng ký: VN-3266-07

Ketofen Injection Oriental

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ketoprofen
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5871-01

Mepreson 125mg

  • Thành phần: Methylprednisolone natri succinate
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-7381-08

Mepreson 40mg

  • Thành phần: Methylprednisolone natri succinate
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-7382-08

Neo-Ergo Injection "Oriental"

  • Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non
  • Thành phần: Methylergonovine Maleate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-0,2mg
  • Số đăng ký: VN-3267-07