PT Novell Pharmaceutical Laboratories - IN ĐÔ NÊ XI A

Removchol 40

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 40mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-22456-19

Removchol 20

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 20mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-22455-19

Prohytens 10

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Ramipril 10mg
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-22454-19

Novepide

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Rebamipide 100mg
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-22453-19

Meconeuro

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mecobalamin0,5mg/ml
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-22378-19

Regivell

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Bupivacain HCl5mg/ml
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-21647-18

Clindamycin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 300mg
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng
  • Số đăng ký: VN-21646-18

Noveron

  • Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
  • Thành phần: Rocuronium bromid 10mg/ml
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-21645-18

Butavell

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Dobutamine Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-10223-10

Frixitas

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Alprazolam
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-11012-10

Gapivell

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Gabapentin
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-10224-10

Haemostop

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Acid Tranexamic
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11014-10

Haiblok

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Bisoprolol hemifumarate
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5347-10

Hospizoll

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Midazolam hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11015-10

Irvell

  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-8680-09

Kenovac

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ketorolac tromethamine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-30mg Ketorolac/ml
  • Số đăng ký: VN-2813-07

Livapro

  • Thành phần: Schisandrae Fructus Extract
  • Dạng thuốc: Viên nang cứng-7,5mg
  • Số đăng ký: VN1-009-07

Lolavits

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, B1, B2, C, D3, Nicotinamide, Calcium gluconate, L-Lysine
  • Dạng thuốc: Siro
  • Số đăng ký: VN-3916-07

Movepain

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Ketorolac tromethamine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-10225-10

Notrixum

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Atracurium Besylate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-10227-10